CHUYÊN NGHÀNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC
|
TT |
MÃ NGÀNH |
TÊN NGÀNH |
|
1 |
7480201 | |
|
2 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
3 |
7510202 | |
|
4 |
7510203 | |
|
5 |
7510401 | |
|
6 |
7510402 | |
|
7 |
7540101 | |
|
8 |
7540106 |
Đảm bảo chất lượng & an toàn thực phẩm |
|
9 |
7540105 | |
|
10 |
7340301 | |
|
11 |
7340201 | |
|
12 |
7420201 | |
|
13 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
|
14 |
7540204 | |
|
15 |
7340101 | |
|
16 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành |
|
17 |
7220201 | |
|
18 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
|
19 |
7510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển & tự động hóa |
|
20 |
7480202 | |
|
21 |
7810202 |
Quản trị nhà hàng & dịch vụ ăn uống |
|
22 |
7720499 | |
|
23 |
7720498 |
Phát triển bởi Lạc Việt