STT |
TL ĐIỆN TỬ |
MÔN HỌC |
TL GIẤY |
KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG |
|||
1 |
Triết
học Mác - Lênin |
Xem |
|
2 |
Kinh
tế chính trị Mác -
Lênin |
Xem |
|
3 |
Chủ
nghĩa xã hội khoa học |
Xem |
|
4 |
Tư
tưởng Hồ Chí Minh |
Xem |
|
5 |
Anh
văn 1,2,3 |
Xem |
|
6 |
Kỹ
năng ứng dụng công
nghệ thông tin |
Xem |
|
7 |
Giáo
dục thể chất 1,2,3 |
Xem |
|
8 |
Giáo dục Quốc phòng & An ninh
1,2,3,4 |
Xem |
|
9 |
Lịch
sử Đảng Cộng Sản
Việt Nam |
Xem |
|
10 |
Đổi
mới sáng tạo và khởi nghiệp |
Xem |
|
11 |
Kỹ
năng giao tiếp |
Xem |
|
12 |
Đại
số tuyến tính |
Xem |
|
13 |
Xác
suất và thống kê cho kỹ thuật |
Xem |
|
14 |
Phương
pháp nghiên cứu khoa học |
Xem |
|
15 |
Nhập
môn lập trình |
Xem |
|
16 |
Vật
lý kỹ thuật |
Xem |
|
KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP |
|||
1 |
Văn
hóa ẩm thực |
Xem |
|
2 |
Vệ
sinh an toàn thực phẩm |
Xem |
|
3 |
Tiếng
Việt thực
hành |
Xem |
|
4 |
Nguyên
liệu và bảo quản thực phẩm |
Xem |
|
5 |
Hóa
học và Hóa sinh học
thực phẩm (LT&TN) |
Xem |
|
6 |
Vi
sinh vật học thực phẩm (LT&TN) |
Xem |
|
7 |
Dị
ứng và tương tác thực phẩm |
Xem |
|
8 |
Thực
phẩm có lợi cho sức khỏe |
Xem |
|
9 |
Xây
dựng khẩu phần dinh dưỡng |
Xem |
|
10 |
Công
nghệ bao bì, đóng gói thực phẩm |
Xem |
|
11 |
Khoa học chế
biến món ăn (LT&TN) |
Xem |
|
12 |
Ẩm
thực chay |
Xem |
|
13 |
Tâm
lý học đại cương |
Xem |
|
14 |
Kinh
tế học đại cương |
Xem |
|
15 |
Hóa
phân tích (LT&TN) |
Xem |
|
16 |
Đánh
giá cảm quan thực phẩm (LT&TH) |
Xem |
|
17 |
Phân
tích hóa lý thực phẩm 1 (LT&TN) |
Xem |
|
18 |
Sinh
lý tiêu hóa, hấp thu và chuyển hóa các chất dinh dưỡng |
Xem |
|
19 |
Giải
phẫu và sinh lý học người |
Xem |
|
20 |
Dinh
dưỡng người |
Xem |
|
21 |
Các
quá trình cơ bản trong chế biến thực phẩm |
Xem |
|
22 |
Kỹ
thuật cơ bản trong bếp |
Xem |
|
23 |
Kiến
tập nhận thức nghề nghiệp |
Xem |
|
24 |
Thiết
kế thí nghiệm và xử lý số liệu |
Xem |
|
25 |
Độc
tố học thực phẩm |
Xem |
|
26 |
Phụ
gia thực phẩm |
Xem |
|
27 |
Phát
triển sản phẩm |
Xem |
|
28 |
Dịch
tễ học và phương pháp nghiên cứu khoa học |
Xem |
|
29 |
Quản
lý chuỗi cung ứng và truy xuất nguồn gốc thực phẩm |
Xem |
|
30 |
Quản
trị tác nghiệp dịch vụ ẩm thực |
Xem |
|
31 |
Đánh
giá tình trạng dinh dưỡng |
Xem |
|
32 |
Ứng
dụng công nghệ thông tin trong dinh dưỡng |
Xem |
|
33 |
Khai
thác và ứng dụng hợp chất thiên nhiên trong dinh dưỡng trị liệu |
Xem |
|
34 |
Thực
hành khoa học dinh dưỡng 1,2 |
Xem |
|
35 |
Dinh
dưỡng theo vòng đời (LT&TH) |
Xem |
|
36 |
Dinh
dưỡng cộng đồng |
Xem |
|
37 |
Dinh
dưỡng tiết chế và trị liệu |
Xem |
|
38 |
Tư
vấn, truyền thông dinh dưỡng |
Xem |
|
39 |
Kỹ
thuật chế biến món ăn |
Xem |
|
40 |
Khoa
học hành vi và sức khỏe |
Xem |
|
41 |
Marketing
thực phẩm và nghiên cứu người tiêu dùng |
Xem |
|
42 |
Thực
phẩm chức năng |
Xem |
|
43 |
Dinh dưỡng thẩm mỹ |
Xem |
|
44 |
Dinh dưỡng và văn hóa xã hội |
Xem |
|
45 |
Kỹ thuật làm bánh |
Xem |
|
46 |
Kỹ thuật pha chế đồ uống |
Xem |
|
47 |
Dinh dưỡng thể thao |
Xem |
|
48 |
Dinh dưỡng miễn dịch |
Xem |
|
49 |
Dinh dưỡng di truyền |
Xem |
|
50 |
Quản trị cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống |
Xem |