DANH MỤC SÁCH MỚI NĂM 2023
TT |
Nhan đề |
Tác giả |
Năm XB |
Số phân loại |
Vị trí tầng |
Số bản |
1 |
Đi
vào nghiên cứu khoa học / Nguyễn Văn Tuấn |
Nguyễn
Văn Tuấn |
2019 |
001.42 |
2 |
3 |
2 |
Giáo
trình Phương pháp luận nghiên cứu khoa học / Vũ Cao Đàm |
Vũ
Cao Đàm |
0 |
001.420711 |
2 |
3 |
3 |
Đo
lường điều khiển bằng máy tính / Nguyễn Đức Thành |
Nguyễn
Đức Thành |
2013 |
004.36 |
2 |
3 |
4 |
Điện
toán đám mây / Huỳnh Quyết Thắng, Nguyễn Hữu Đức, Doãn Trung
Tùng...( Và những người khác) |
|
2020 |
004.6782 |
2 |
3 |
5 |
Lập
trình Windows form và Web form với C# / Nguyễn Tất Bảo Thiện, Phạm
Quang Hiển |
Nguyễn
Tất Bảo Thiện |
2020 |
005.133 |
2 |
3 |
6 |
Lập
trình hệ thống thương mại điện tử / Phạm Quang Hiển,rần Tường
Thuỵ, Phạm Quang Huy |
Phạm
Quang Hiển |
2019 |
005.276 |
2 |
3 |
7 |
Lập
trình IoT với arduino / Lê Mỹ Hà, Phạm Quang Huy |
Lê
Mỹ Hà |
2019 |
005.5 |
2 |
3 |
8 |
Phân
tích dữ liệu với R: Hỏi và đáp / Nguyễn Văn Tuấn |
Nguyễn
Văn Tuấn |
2019 |
005.55 |
2 |
3 |
9 |
Giáo
trình xử lý ảnh photoshop CC / Phạm Quang Huấn, Phạm Quang Huy |
Phạm
Quang Huấn |
2020 |
006.6 |
2 |
3 |
10 |
Cải
thiện năng lực trí não 2 : Duy trí năng lực não bộ / Tony Buzan; Bùi
Thị Ngọc Hương dịch |
Buzan,
Tony |
2018 |
153.12 |
2 |
2 |
11 |
Tôi
tài giỏi bạn cũng thế! / Adam Khoo; Trần Đăng Khoa, Uông Xuân Vy dịch |
Adam
Khoo |
2020 |
153.152 |
2 |
3 |
12 |
Khởi
nghiệp sáng tạo : Khai mở và mang ý tưởng của bạn ra thế giới /
Tina Seelig; Phạm Thị Quế Anh dịch |
Seelig,
Tina |
2019 |
153.35 |
2 |
3 |
13 |
Rèn
luyện tư duy phản biện / Albert Rutherford; Nguyễn Ngọc Anh dịch |
Rutherford,
Albert |
2021 |
153.4 |
2 |
3 |
14 |
Nghệ
thuật đàm phán đỉnh cao: Sự khác biệt giữa người chiến thắng và
kẻ thua cuộc trên bàn đàm phán / Kerry Patterson, Joseph Grenny, Ron
McMillan...; Minh Hiếu dịch |
|
2018 |
153.6 |
2 |
3 |
15 |
Ngôn
ngữ cơ thể : 7 bài học đơn giản để làm chủ ngôn ngữ không lời /
James Borg; Lê Huy Lâm dịch |
Borg,
James |
2017 |
153.69 |
2 |
3 |
16 |
Văn
hoá doanh nghiệp trong tiến trình hội nhập quốc tế / Phạm Thanh Tâm |
Phạm
Thanh Tâm |
2017 |
306.35 |
2 |
3 |
17 |
Văn
hoá du lịch / Nguyễn Phạm Hùng |
Nguyễn
Phạm Hùng |
2020 |
306.4819 |
2 |
3 |
18 |
Tập
bài giảng môn học nhà nước và pháp luật . T1 - Những vân đề cơ bản
về nhà nước và pháp luật |
|
2016 |
320.1 |
2 |
1 |
19 |
Giáo
trình Lý luận chung về nhà nước và pháp luật : Dùng cho đào tạo
đại học, sau đại học và trên đại học ngành Luật / Vũ Trọng Lâm
(ch.b.), Nguyễn Văn Động, Đinh Ngọc Thắng... |
|
2022 |
320.10711 |
2 |
3 |
20 |
Đề
cương bài giảng xây dựng Đảng : Hệ cao cấp lý luận chính trị /
Trần Văn Chương, Nguyễn Thanh Bình, Cù Huy Toàn...( và những người
khác) |
|
2013 |
324.2597075 |
2 |
1 |
21 |
Giáo
trình cao cấp lý luận chính trị : Khối kiến thức thứ hai - Đường
lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam . T6 - Xây dựng Đảng |
|
2015 |
324.2597075 |
2 |
1 |
22 |
Giáo
trình cao cấp lý luận chính trị : Khối kiến thức thứ 3 - Các vấn
đề khoa học chính trị và lãnh đạo, quản lý . T11 - Nhà nước và
pháp luật |
|
2016 |
324.2597075 |
2 |
1 |
23 |
Mô
hình phân phối & bán lẻ / Giấy Giải pháp nào cho doanh nghiệp
Việt Nam? / Đào Xuân Khương / |
Đào
Xuân Khương |
2016 |
330 |
2 |
1 |
24 |
Giáo
trình Thực hành nghiên cứu trong kinh tế và quản trị kinh doanh /
Nguyễn Văn Thắng |
Nguyễn
Văn Thắng |
2019 |
330.072 |
2 |
3 |
25 |
Giáo
trình lý thuyết tài chính tiền tệ / Cao Thị Ý Nhi, Đặng Anh Tuấn |
Cao
Thị Ý Nhi |
2018 |
332.07 |
2 |
3 |
26 |
Tiền
tệ, ngân hàng và thị trường tài chính / Nguyễn Văn Ngọc |
Nguyễn
Văn Ngọc |
2021 |
332.1 |
2 |
3 |
27 |
Giáo
trình kinh tế đầu tư / Từ Quang Phương, Phạm Văn Hùng |
Từ
Quang Phương |
2013 |
332.6 |
2 |
3 |
28 |
Nghệ
thuật đàm phán : = The art of the dea / Donald J. Trump, Tony Schwartz ;
Nguyễn Đăng Thiều dịch |
Trump,
Donald J |
2022 |
333.33092 |
2 |
3 |
29 |
Giáo
trình kinh tế môi trường / Hoàng Xuân Cơ |
Hoàng
Xuân Cơ |
2013 |
333.7 |
2 |
1 |
30 |
Giáo
trình Năng lượng tái tạo và sự phát triển bền vững / Nguyễn Thế
Bảo |
Nguyễn
Thế Bảo |
2020 |
333.794 |
2 |
3 |
31 |
Tập
bài giảng môn học Triết học Mác - Lênin / Phạm Minh Tuấn, Phạm
Hùng, Phan Công Khanh... ( Và những người khác) |
|
2016 |
335.401 |
2 |
1 |
32 |
Giáo
trình Chủ nghĩa xã hội khoa học : Dành cho bậc đại học hệ không
chuyên lý luận chính trị / Hoàng Chí Bảo, Dương Xuân Ngọc, Đỗ Thị
Thạch... |
|
2021 |
335.4230711 |
2 |
3 |
33 |
Bài
tập thuế / Nguyễn Kim Quyến, Lê Quang Cường, Đặng Thị Bạch Vân |
Nguyễn
Kim Quyến |
2011 |
336.207
7 |
2 |
1 |
34 |
Phát
triển mô hình phân phối sản phẩm nông sản hữu cơ tại Việt Nam /
Trịnh Thị Thanh Thuỷ, Đặng Thanh Phương, Vũ Thuý Vinh |
Trịnh
Thị Thanh Thuỷ |
2018 |
338.1709 |
2 |
4 |
35 |
Kinh
tế vi mô / Lê Bảo Lâm, Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung... |
|
2020 |
338.5 |
2 |
3 |
36 |
Cạnh
tranh trong các mô hình kinh doanh đa nền tảng, kinh nghiệm quốc tế
và giải pháp cho Việt Nam |
|
2018 |
338.7095 |
2 |
2 |
37 |
Kinh
tế phát triển : Căn bản và nâng cao / Đinh Phi Hổ, Nguyễn Văn Phương |
Đinh
Phi Hổ |
2015 |
338.9 |
2 |
2 |
38 |
Chính
sách, cơ chế tài chính phát triển kinh tế - xã hội đối với vùng
sâu, vùng xa, vùng biên giới, hải đảo, vùng có điều kiện kinh tế -
xã hội đặc biệt khó khăn |
|
2021 |
338.9597 |
2 |
4 |
39 |
Kinh
tế vĩ mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung |
Nguyễn
Như Ý |
2021 |
339.0711 |
2 |
3 |
40 |
Tư
duy pháp lý của luật sư : Nhìn thật rộng và đánh tập trung /
Nguyễn Ngọc Bích |
Nguyễn
Ngọc Bích |
2022 |
340.023 |
2 |
4 |
41 |
Luật
Tổ chức Quốc hội (sửa đổi, bổ sung năm 2020) |
|
2021 |
342.597 |
2 |
3 |
42 |
Luật
Tổ chức Chính phủ (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2019) |
|
2021 |
342.597 |
2 |
3 |
43 |
Luật
Tổ chức chính quyền địa phương (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm
2017, 2019) |
Việt
Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
2020 |
342.59709 |
2 |
3 |
44 |
Sổ
tay công tác xuất khẩu, nhập khẩu - Những quy định mới nhất về
hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu theo Luật Quản lý ngoại thương và
thủ tục khai báo hải quan |
|
2017 |
343.597 |
2 |
3 |
45 |
Cơ
chế, chính sách về giá dịch vụ công trong lĩnh vực y tế, giáo dục |
|
2021 |
343.5970 |
2 |
4 |
46 |
Những
điều cần biết về sản xuất, kinh doanh hoá chất nguy hiểm |
|
2018 |
343.59707 |
2 |
2 |
47 |
Hướng
dẫn chi tiết thi hành luật an toàn thực phẩm - Quy định về xử phạt
vi phạm hành chính và quản lý an toàn thực phẩm trong các cơ quan,
đơn vị, cơ sở sản xuất nông, lâm, thuỷ sản, trồng trọt, chăn nuôi,
giết mổ động vật, sơ chế, chế biến, bao gói, bảo quản và lưu trữ
các mẫu thức ăn đối với cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống |
|
2018 |
344.597 |
2 |
3 |
48 |
Luật
Tổ chức cơ quan điều tra hình sự (hiện hành) |
|
2020 |
345.597 |
2 |
3 |
49 |
Luật
Kinh doanh bảo hiểm (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2010, 2019) |
|
2021 |
346.597 |
2 |
3 |
50 |
Luật
Trọng tài thương mại (hiện hành) |
|
2021 |
346.597 |
2 |
3 |
51 |
Luật
tài nguyên nước |
|
2013 |
346.597 |
2 |
3 |
52 |
Luật
Nhà ở (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2019, 2020) |
|
2021 |
346.597 |
2 |
3 |
53 |
Luật
Đấu thầu (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2016, 2017, 2019, 2020) |
|
2021 |
346.597 |
2 |
3 |
54 |
Cẩm
nang soạn thảo, ký kết & thực hiện hợp đồng dân sự, kinh tế,
lao động với các mẫu hợp đồng thông dụng nhất 2018 / Nguyễn Ngọc
Điệp |
Nguyễn
Ngọc Điệp |
2018 |
346.597022 |
2 |
2 |
55 |
Bình
luận luật nhà ở năm 2014 / Nguyễn Minh Oanh, Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn
Văn Hợi... |
|
2018 |
346.597043 |
2 |
2 |
56 |
Luật
Đầu tư (hiện hành) |
Việt
Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
2021 |
346.59709 |
2 |
3 |
57 |
Giáo
trình tâm lý học tư pháp : Dùng trong các trường đại học chuyên
ngành luật, an ninh, công an / Chu Liên Anh, Dương Thị Loan |
Chu
Liên Anh |
2010 |
347 |
2 |
3 |
58 |
Giáo
trình kỹ năng chuyên sâu của luật sư trong việc giải quyết các vụ
án dân sự / Nguyễn Minh Hằng (ch.b.), Bùi Thị Huyền, Nguyễn Thị Kim
Thanh... |
|
2018 |
347.597 |
2 |
3 |
59 |
Luật
Luật sư (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2012, 2015) |
|
2001 |
347.597 |
2 |
3 |
60 |
Luật
Tổ chức Toà án nhân dân (hiện hành) |
|
2020 |
347.597 |
2 |
3 |
61 |
Giáo
trình kỹ năng cơ bản của luật sư tham gia giải quyết các vụ việc
dân sự / Nguyễn Minh Hằng (ch.b.), Lê Thu Hà, Nguyễn Thị Hạnh...( Và
những người khác) |
|
2018 |
347.597 |
2 |
3 |
62 |
Giáo
trình Kỹ năng hành nghề công chứng . T.3 / Nguyễn Xuân Thu, Phạm Thị
Thuý Hồng , Trần Ngọc Nga... |
|
2018 |
347.597 |
2 |
3 |
63 |
Giáo
trình kỹ năng tư vấn pháp luật và tham gia giải quyết tranh chấp
ngoài toà án của luật sư / Nguyễn Hữu Phước, Lê Mai Hương, Nguyễn
Thị Minh Huệ... |
|
2018 |
347.597 |
2 |
3 |
64 |
Giáo
trình Kỹ năng hành nghề công chứng / Nguyễn Xuân Thu, Phạm Thị Thuý
Hồng (ch.b.), Bùi Đăng Hiếu... |
|
2018 |
347.59701 |
2 |
3 |
65 |
Giáo
trình kỹ năng hành nghề công chứng . T.1 / Nguyễn Xuân Thu, Phạm Thị
Thúy Hồng, Trần Văn Hạnh...( và những người khác) |
|
2018 |
347.59701 |
2 |
3 |
66 |
Bình
luận khoa học Bộ luật dân sự năm 2015 của nước Cộng hoà xã hội
chủ nghĩa Việt Nam / Nguyễn Văn Cừ, Trần Thị Huệ, Đinh Văn Thanh... |
|
2017 |
349.597 |
2 |
2 |
67 |
Public
budgeting in Americ / Smith Robert W, Thomas D. Lynch |
Smith
Robert W |
2004 |
352.48 |
2 |
1 |
68 |
Giáo
trình hiểu biết chung về quân, binh chủng : Dùng cho đào tạo giáo
viên, giảng viên giáo dục quốc phòng và an ninh / Trương Đình Quý,
Kiều Hữu Hải, Hoàng Minh Long... |
|
2017 |
355.00711 |
2 |
3 |
69 |
Giáo
trình kỹ thuật lò đốt chất thải nguy hại. / Đinh Xuân Thắng |
Đinh,
Xuân Thắng |
2012 |
363.728 |
2 |
3 |
70 |
Giáo
trình Bảo hiểm / Đặng Văn Dân, Huỳnh Quốc Khiêm, Trần Nguyên Sa |
Đặng
Văn Dân |
2018 |
368.00711 |
2 |
3 |
71 |
Học
tập cũng cần chiến lược = Study guides and strategies / Landsberger Joe;
Nguyễn Thanh Hương, Đào Tú Anh, Đỗ Ngọc Bích ...( và những người
khác dịch) |
Landsberger
Joe |
2018 |
371.30281 |
2 |
2 |
72 |
Đổi
mới giáo dục đại học : Từ ý tưởng đến thực tiễn / Đặng Ứng Vận |
Đặng
Ứng Vận |
2021 |
378 |
2 |
1 |
73 |
Bí
quyết thành công sinh viên : Cẩm nang thiết yếu của học sinh sinh viên
/ Huỳnh Ngọc Phiên, Trương Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Bích Ngọc |
Huỳnh
Ngọc Phiên |
2015 |
378.1982 |
2 |
2 |
74 |
Nâng
cao năng lực phân phối hàng hoá của Việt Nam tại thị trường nội
địa / Phạm Hồng Tú, Phạm Văn Kiệm |
Phạm
Hồng Tú |
2018 |
381.09597 |
2 |
4 |
75 |
Mô
hình phân phối và bán lẻ : Giải pháp nào cho doanh nghiệp Việt Nam
/ Đào Xuân Khương |
Đào
Xuân Khương |
2021 |
381.1409597 |
2 |
3 |
76 |
Giáo
trình tiếng Trung thương mại / Bản thứ 3 . T1 Quan Đạo Hùng, Nguyễn
Thị Minh Hồng dịch : |
Quan
Đạo Hùng |
2021 |
382.014 |
4 |
3 |
77 |
Giáo
trình tiếng Trung thương mại / Bản thứ 3 . T2 Quan Đạo Hùng, Nguyễn
Thị Minh Hồng dịch : |
Quan
Đạo Hùng |
2021 |
382.014 |
4 |
3 |
78 |
Thương
mại nội khối AEC và giải pháp cho Việt Nam / Lê Huy Khôi |
Lê
Huy Khôi |
2018 |
382.0959 |
2 |
2 |
79 |
Incoterms®
2020 - Quy tắc của ICC về sử dụng các điều kiện thương mại quốc tế
và nội địa và các văn bản mới nhất về kiểm tra giám sát hải
quan, xác định xuất xứ hàng hoá xuất khẩu, nhập khẩu : Song ngữ
Anh - Việt : Có hiệu lực từ ngày 01/01/2020 |
|
2020 |
382.1 |
2 |
3 |
80 |
Tổng
hợp thuế suất thuế xuất khẩu - nhập khẩu 2022 : = Export - Import tax
2021 : Song ngữ Việt - Anh / Nguyên Châu hệ thống |
|
2021 |
382.709597 |
2 |
1 |
81 |
Dịch
vụ logistics ở Việt Nam trong tiến trình hội nhập quốc tế : Sách
chuyên khảo / Đặng Đình Đào, Tạ Văn Lợi, Nguyễn Minh Sơn... |
|
2019 |
388.044 |
2 |
3 |
82 |
Trilingual
visual dictionary Vietnamese - English - Chinese Lê Huy Lâm dịch /
Trilingual visual |
Trilingual
visual |
2019 |
413 |
4 |
3 |
83 |
Viết
email thật dễ dàng : = Easy email writing / Thanisa Choombala; Nguyễn Thành Yến dịch |
Choombala,
Thanisa |
2019 |
428 |
2 |
3 |
84 |
Giáo
trình Phát triển Hán ngữ : Tổng hợp sơ cấp 2 . T 2 / Trần Thị Thanh
Liêm... |
Trần
Thị Thanh Liêm |
2022 |
428.1800711 |
4 |
3 |
85 |
Giáo
trình Phát triển Hán ngữ - Tổng hợp sơ cấp 1 . T 1 / Trần Thị Thanh
Liêm dịch |
|
2021 |
428.1800711 |
4 |
3 |
86 |
Giáo
trình Phát triển Hán ngữ - Tổng hợp sơ cấp 2 . T 1 / Trần Thị Thanh
Liêm dịch |
|
2021 |
428.1800711 |
4 |
3 |
87 |
Giáo
trình luyện thi IELTS : Prepare for IELTS : Skills and Strategies |
|
2007 |
428.2 |
2 |
1 |
88 |
Luyện
nói tiếng Trung Quốc / Ngô Thúc Bình,
Lai Tư Bình,Triệu Á, Trịnh
Nhị, Nguyễn Thị Minh Hồng - dịch
Việt |
Ngô
Thúc Bình |
2007 |
495.1 |
4 |
3 |
89 |
Tiếng
Trung Quốc cho người bắt đầu : Giáo trình luyện đọc - viết / Lỗ
Kiện Kí, Lưu Lam Vân ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch |
Lỗ
Kiện Kí |
2008 |
495.1 |
4 |
3 |
90 |
Thế
giới tiếng Trung Quốc . T1 / Thế giớ |
Thế
giớ |
2008 |
495.1 |
4 |
3 |
91 |
Thế
giới tiếng Trung Quốc . T2 / Thế giớ |
Thế
giớ |
2008 |
495.1 |
4 |
3 |
92 |
Vui
học tiếng Trung : Giao tiếp / Nhã Lam |
Nhã
Lam |
2020 |
495.1 |
4 |
3 |
93 |
Tiếng
Trung Quốc trong thể thao / Lý Thục Quyên cb; Chu Trọng Thu dịch |
Lý
Thục Quyên |
2008 |
495.1 |
4 |
3 |
94 |
Tập
viết chữ Hán : Biên soạn theo giáo trình Hán ngữ / Trương Văn Giới,
Lê Khắc Kiều Lục |
Trương
Văn Giới |
2014 |
495.1 |
4 |
3 |
95 |
Sổ
tay người học tiếng Hoa / Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục |
Trương
Văn Giới |
2012 |
495.1 |
4 |
3 |
96 |
Tiếng
Trung Quốc trong giải trí / Lý Thục Quyên c.b; Chu Trọng Thu dịch |
Lý
Thục Quyên |
2008 |
495.1 |
4 |
3 |
97 |
Vui
học tiếng Trung / Nhã Lam |
Nhã
Lam |
2020 |
495.1 |
4 |
3 |
98 |
Đàm
thoại tiếng Trung Quốc thực dụng hàng ngày : = Happy beijing practical
Chinese conversation / T 1 Trần Hồng Ngọc b.s. ; Chu Trọng Thu dịch . |
Trần
Hồng Ngọc |
2008 |
495.1 |
4 |
3 |
99 |
Đàm
thoại tiếng Trung Quốc thực dụng hàng ngày : = Happy beijing practical
Chinese conversation / T 2 Trần Hồng Ngọc b.s. ; Chu Trọng Thu dịch . |
Trần
Hồng Ngọc |
0 |
495.1 |
4 |
3 |
100 |
Tiếng
Trung Quốc cho người bắt đầu : Giáo trình luyện đọc hiểu / Lỗ Kiện Kí, Lưu Lam Vân ;
Nguyễn Thị Minh Hồng dịch |
Lỗ
Kiện Kí |
2008 |
495.1 |
4 |
3 |
101 |
Bridge
giáo trình tiếng Trung Quốc : Trình độ trung cấp / Trần Chước,
Nguyễn Thị Minh Hồng dịch |
Trần
Chước |
2007 |
495.1 |
4 |
3 |
102 |
Luyện
nghe tiếng Trung Quốc : Nghe tin tức |
|
2008 |
495.17 |
4 |
4 |
103 |
Từ
điển Hán Việt : Hán ngữ cổ đại và hiện đại / Trần Văn Chánh |
Trần
Văn Chánh |
2022 |
495.17 |
4 |
2 |
104 |
Từ
điển Hán Việt / Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục |
Trương
Văn Giới |
2014 |
495.17 |
4 |
2 |
105 |
Từ
điển Hán Việt hiện đại / Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục |
Trương
Văn Giới |
2015 |
495.17 |
4 |
2 |
106 |
Từ
điển Hán - Việt hiện đại / Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục |
Trương
Văn Giới |
2019 |
495.17 |
4 |
2 |
107 |
Từ
điển Hán - Việt : Trên 70000 đơn vị từ... / Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục |
Trương
Văn Giới |
2018 |
495.17 |
4 |
2 |
108 |
Học
nhanh nhớ lâu giao tiếp tiếng Trung : Ứng dụng sơ đồ tư duy trong giao
tiếp và luyện thi HSK / Nhã Lam |
Nhã
Lam |
2021 |
495.18 |
4 |
3 |
109 |
Tiếng
Trung Quốc cho người bắt đầu / Lỗ Kiện Kĩ; Nguyễn Thị Minh Hồng
dịch |
Lỗ
Kiện Kĩ |
2006 |
495.18 |
4 |
3 |
110 |
10
phút tự học tiếng Trung mỗi ngày / Phương Lan |
Phương
Lan |
2021 |
495.18 |
4 |
3 |
111 |
Tự
học tiếng Trung cấp tốc trong kinh doanh - bán hàng / Minh Nguyệt |
Minh
Nguyệt |
2020 |
495.18 |
4 |
3 |
112 |
Ngữ
pháp Hán ngữ thực dụng : Luyện thi HSK mọi cấp độ... / Trương Văn
Giới, Lê Khắc Kiều Lục, Nguyễn Thị Hạnh |
Trương
Văn Giới |
2021 |
495.18 |
4 |
5 |
113 |
Tự
học tiếng Trung cấp tốc trong công xưởng nhà máy / Diễm Hương |
Diễm
Hương |
2022 |
495.18 |
4 |
3 |
114 |
Tự
học tiếng Trung cho người mới bắt đầu / Thu Trang, Minh Nguyệt |
Thu
Trang |
2022 |
495.18 |
4 |
3 |
115 |
Tự
học nhanh tiếng phổ thông Trung Hoa / Hương Lan; Cherry Vũ h.đ. |
Hương
Lan |
2021 |
495.18 |
4 |
3 |
116 |
Tự
học tiếng Trung dành cho người Việt / Lê Văn Quang |
Lê
Văn Quang |
2021 |
495.18 |
4 |
3 |
117 |
Tự
học cấp tốc tiếng Trung phồn thể / Thu Thuỷ |
Thu
Thuỷ |
2019 |
495.18 |
4 |
3 |
118 |
Tiếng
Trung Quốc 3 trong 1 : = All in one Chinese / Nutcharee Panittanasin,
Nguyễn Thị Minh Hồng dịch |
Nutcharee
Panittanasin |
2019 |
495.18 |
4 |
3 |
119 |
Học
nhanh nhớ lâu 555 chữ Hán thông dụng : Ứng dụng sơ đồ tư duy trong
giao tiếp và luyện thi HSK / Thùy Linh |
Thùy
Linh |
2020 |
495.18 |
4 |
3 |
120 |
Bridge
giáo trình tiếng Trung Quốc : Trình độ trung cấp / T 2 Trần Chước
(ch.b.) ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch . |
Trần
Chước |
2007 |
495.18 |
4 |
3 |
121 |
Tập
viết chữ Hán : Theo giáo trình Hán ngữ phiên bản mới / Chu Hồng
Hạnh |
Chu
Hồng Hạnh |
2022 |
495.18 |
4 |
3 |
122 |
Tập
viết chữ Hán / Ngọc Hân |
Ngọc
Hân |
2021 |
495.18 |
4 |
3 |
123 |
Tập
viết chữ Hán : Theo Giáo trình Hán ngữ Boya sơ cấp 1 / Đinh Bích
Thảo, Nguyễn Thị Thanh Lan |
Đinh
Bích Thảo |
2020 |
495.18 |
4 |
3 |
124 |
Tập
viết chữ Hán : Dành cho người mới bắt đầu / Thanh Hà |
Thanh
Hà |
2021 |
495.18 |
4 |
3 |
125 |
301
câu đàm thoại tiếng hoa / Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục |
Trương
Văn Giới |
2019 |
495.18 |
4 |
2 |
126 |
301
câu đàm thoại tiếng hoa / T 2 Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục . |
Trương
Văn Giới |
2010 |
495.18 |
4 |
2 |
127 |
Tiếng
Hoa dùng trong du lịch / Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục dịch |
|
2010 |
495.18 |
4 |
3 |
128 |
301
câu đàm thoại tiếng hoa / Bản chữ phồn thể Trương Văn Giới, Lê Khắc
Kiều Lục : |
Trương
Văn Giới |
2013 |
495.18 |
4 |
2 |
129 |
Hướng
dẫn tập viết chữ Hán : Biên soạn theo bộ giáo trình 301 câu đàm
thoại tiếng Hoa / Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục |
Trương
Văn Giới |
2018 |
495.18 |
4 |
2 |
130 |
Giáo
trình chuẩn HSK 2 / Khương Lệ Bình, Vương Phong, Lưu Lệ Bình, Vương Phương
; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch |
Khương
Lệ Bình |
2021 |
495.180 |
4 |
3 |
131 |
Giáo
trình chuẩn HSK 3 : Sách bài học / Khương Lệ Bình, Vu Diểu, Lý Lâm ;
Nguyễn Thị Minh Hồng dịch |
Khương
Lệ Bình |
2022 |
495.180 |
4 |
3 |
132 |
Luyện
viết chữ Hán : Dùng với bộ giáo trình hán ngữ cải tiến / Trương
Văn Giới |
Trương
Văn Giới |
2017 |
495.180071 |
4 |
2 |
133 |
Giáo
trình chuẩn HSK 6 / Khương Lệ Bình (ch.b.), Yêu Thư Quân, Dương Tuệ Chân
; Nguyễn Thị Minh Hồng biên dịch |
Khương
Lệ Bình |
2019 |
495.1800711 |
4 |
3 |
134 |
Giáo
trình chuẩn HSK 6 . T1 / Khương Lệ Bình, Yêu Thư Quân, Dương Tuệ Chân ;
Nguyễn Thị Minh Hồng biên dịch |
Khương
Lệ Bình |
2019 |
495.1800711 |
4 |
3 |
135 |
Giáo
trình Tiếng Trung giao tiếp . T.2 / Dương Dạng, Tào Đình Đình, Cư
Đình Đình; Nguyễn Thị Minh Hồng -
dịch |
Dương
Dạng |
2020 |
495.1800711 |
4 |
3 |
136 |
Giáo
trình chuẩn HSK 4 . T1 / Khương Lệ Bình,
Đổng Chính, Trương Quân ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch |
Khương
Lệ Bình |
2021 |
495.1800711 |
4 |
3 |
137 |
Giáo
trình chuẩn HSK 4 . T1 / Khương Lệ Bình,
Đổng Chính, Trương Quân ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch |
Khương
Lệ Bình |
2021 |
495.1800711 |
4 |
3 |
138 |
Giáo
trình Tiếng Trung giao tiếp : Trình độ cơ bản = Hi! China / T 1 Dương
Dạng, Tào Đình Đình, Cư Đình Đình ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch . |
Dương
Dạng |
2020 |
495.1800711 |
4 |
3 |
139 |
Giáo
trình Chuẩn HSK 5 / T 1 Khương Lệ Bình, Lỗ Giang, Lưu Sướng ; Nguyễn
Thị Minh Hồng dịch . |
Khương
Lệ Bình |
2020 |
495.1800711 |
4 |
3 |
140 |
Giáo
trình chuẩn HSK 5 . T 2 / Khương Lệ Bình (ch.b.), Lỗ Giang, Lưu Sướng ;
Nguyễn Thị Minh Hồng dịch |
Khương
Lệ Bình |
2020 |
495.1800711 |
4 |
3 |
141 |
Học
tiếng Trung Quốc cấp tốc trong 90 ngày / Lưu Hồng Mẫn; Nguyễn Thị
Minh Hồng dịch |
Lưu
Hồng Mẫn |
2018 |
495.1800711 |
4 |
3 |
142 |
Giáo
trình Hán ngữ 1 : Phiên bản mới . T 1 - Quyển thượng / Dương Ký Châu |
Dương
Ký Châu |
2022 |
495.1800711 |
4 |
3 |
143 |
Giáo
trình Hán ngữ Boya : Trung cấp 1 . T 2 / Lý Hiểu Kỳ |
Lý
Hiểu Kỳ |
2021 |
495.1800711 |
4 |
3 |
144 |
Giáo
trình Hán ngữ 5 : Phiên bản mới . T.3 - Quyển thượng / Dương Ký Châu |
Dương
Ký Châu |
2021 |
495.1800711 |
4 |
3 |
145 |
Giáo
trình Hán ngữ 6 : Phiên bản mới . T.3 - Quyển hạ / Trần Thị Thanh
Liêm |
Trần
Thị Thanh Liêm |
2021 |
495.1800711 |
4 |
3 |
146 |
Giáo
trình Hán ngữ : Phiên bản mới . T.2 - Quyển hạ 4 / Dương Ký Châu,
Trần Thị Thanh Liêm dịch |
Dương
Ký Châu |
2021 |
495.1800711 |
4 |
3 |
147 |
Giáo
trình Hán ngữ : Phiên bản mới . T.1 - Quyển hạ 2 / Trần Thị Thanh
Liêm |
Trần
Thị Thanh Liêm |
2022 |
495.1800711 |
4 |
3 |
148 |
Giáo
trình Hán ngữ Boya - Sơ cấp . T 2 / Lý Hiểu Kỳ, Nhậm Tuyết Mai, Từ
Tinh Ngưng |
Lý
Hiểu Kỳ |
2022 |
495.1800711 |
4 |
3 |
149 |
Giáo
trình Hán ngữ Boya - Trung cấp 1 : Phiên bản thứ hai . T 1 / Lý Hiểu
Kỳ, Hoàng Lập, Tiền Húc Tinh |
Lý
Hiểu Kỳ |
2021 |
495.1800711 |
4 |
3 |
150 |
Giáo
trình Hán ngữ Boya - Sơ cấp : Phiên bản thứ hai / Lý Hiểu Kỳ, Nhậm
Tuyết Mai, Từ Tinh Ngưng |
Lý
Hiểu Kỳ |
2022 |
495.1800711 |
4 |
3 |
151 |
Giáo
trình Hán ngữ Boya - Trung cấp 2 . T1 / Lý Hiểu Kỳ, Triệu Diên Phong |
Lý
Hiểu Kỳ |
2022 |
495.1800711 |
4 |
3 |
152 |
Giáo
trình Hán ngữ : Phiên bản mới . T.2, Quyển thượng 3 / Dương Ký Châu |
Dương
Ký Châu |
2022 |
495.1800711 |
4 |
3 |
153 |
Giáo
trình Phát triển Hán ngữ tổng hợp sơ cấp 1 . T 2 / Trần Thị Thanh
Liêm dịch |
|
2021 |
495.1800711 |
4 |
3 |
154 |
Giáo
trình Hán ngữ . T 2 - Q2 / Dương Ký Châu; Trương Văn Giới, Lê Khắc
Kiều Lục, Dương Văn Vượng dịch |
Dương
Ký Châu |
2012 |
495.1800711 |
4 |
2 |
155 |
Giáo
trình Hán ngữ . T 1 - Q1 / Dương Ký Châu; Trương Văn Giới, Lê Khắc
Kiều Lục, Dương Văn Vượng dịch |
Dương
Ký Châu |
2012 |
495.1800711 |
4 |
2 |
156 |
Giáo
trình Hán ngữ . T 1 - Q2 / Dương Ký Châu; Trương Văn Giới, Lê Khắc
Kiều Lục dịch |
Dương
Ký Châu |
2012 |
495.1800711 |
4 |
2 |
157 |
Giáo
trình Hán ngữ . T 2 - Q1 / Dương Ký Châu; Trương Văn Giới, Lê Khắc
Kiều Lục dịch |
Dương
Ký Châu |
2012 |
495.1800711 |
4 |
2 |
158 |
Giáo
trình Hán ngữ . T 3 - Q1 / Dương Ký Châu; Trương Văn Giới,Lê Khắc Kiều
Lục, Nguyễn Thị Hạnh dịch |
Dương
Ký Châu |
2012 |
495.1800711 |
4 |
2 |
159 |
Giáo
trình Hán ngữ . T 3 - Q2 / Dương Ký Châu; Trương Văn Giới,Lê Khắc Kiều
Lục dịch |
Dương
Ký Châu |
2012 |
495.1800711 |
4 |
2 |
160 |
Tài
liệu luyện thi HSK - Cấp độ 5 : Phiên bản mới / Nghê Minh Lượng |
Nghê
Minh Lượng |
2021 |
495.180076 |
4 |
3 |
161 |
Tài
liệu luyện thi HSK cấp độ 2 : Phiên bản mới / Nghê Minh Lượng |
Nghê
Minh Lượng |
2021 |
495.180076 |
4 |
3 |
162 |
Mô
phỏng đề thi HSK : phiên bản mới - Cấp độ 1 / Vương Giang |
Vương
Giang |
2020 |
495.180076 |
4 |
3 |
163 |
Luyện
thi HSK cấp tốc level IV . Tập 1 / Thanh Quyền |
Thanh
Quyền |
2020 |
495.180076 |
4 |
3 |
164 |
Tài
liệu luyện thi HSK - Cấp độ 6 : Phiên bản mới / Nghê Minh Lượng |
Nghê
Minh Lượng |
2021 |
495.180076 |
4 |
3 |
165 |
Luyện
giải đề HSK cấp 4 / Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục |
Trương
Văn Giới |
2020 |
495.180076 |
4 |
2 |
166 |
Luyện
giải đề HSK cấp 5 / Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục |
Trương
Văn Giới |
2020 |
495.180076 |
4 |
2 |
167 |
Luyện
thi HSK cấp tốc level IV . Tập 2 / Thanh Quyền |
Thanh
Quyền |
2020 |
495.180076 |
4 |
3 |
168 |
Mô
phỏng đề thi HSK phiên bản mới - Cấp độ 4 / Lý Xuân Linh |
Lý
Xuân Linh |
2020 |
495.180076 |
4 |
3 |
169 |
Giáo
trình chuẩn HSK 5 : Sách bài tập . T1 / Khương Lệ Bình, Lỗ Giang, Lưu
Sướng ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch |
Khương
Lệ Bình |
2021 |
495.180076 |
4 |
3 |
170 |
Giáo
trình chuẩn HSK 6 : Sách bài tập . T1 / Khương Lệ Bình, Yêu Thư Quân,
Dương Tuệ Chân ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch |
Khương
Lệ Bình |
2019 |
495.180076 |
4 |
3 |
171 |
Giáo
trình chuẩn HSK 6 : Sách bài tập . T2 / Khương Lệ Bình, Yêu Thư Quân, Dương Tuệ Chân ; Nguyễn
Thị Minh Hồng dịch |
Khương
Lệ Bình |
2019 |
495.180076 |
4 |
3 |
172 |
Giáo
trình chuẩn HSK 4 : Sách bài tập / Khương Lệ Bình, Đổng Chính,
Trương Quân ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch |
Khương
Lệ Bình |
2020 |
495.180076 |
4 |
3 |
173 |
Giáo
trình chuẩn HSK 4 : Sách bài tập / Khương Lệ Bình, Đổng Chính,
Trương Quân ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch |
Khương
Lệ Bình |
2020 |
495.180076 |
4 |
3 |
174 |
Giáo
trình chuẩn HSK 1 : Sách bài tập / Khương Lệ Bình, Vương Phương, Vương
Phong, Lưu Lệ Bình ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch |
Khương
Lệ Bình |
2021 |
495.180076 |
4 |
3 |
175 |
Mô
phỏng đề thi HSK phiên bản mới : Cấp độ 2 / Lưu Hồng Anh |
Lưu
Hồng Anh |
2020 |
495.180076 |
4 |
3 |
176 |
Mô
phỏng đề thi HSK : Phiên bản mới - Cấp độ 6 / Vương Tố Mai |
Vương
Tố Mai |
2020 |
495.180076 |
4 |
3 |
177 |
Luyện
thi HSK cấp tốc T 2 / Thanh Quyền |
Thanh
Quyền |
2020 |
495.180076 |
4 |
3 |
178 |
Giáo
trình chuẩn HSK 5 : Sách bài tập / T 2 Khương Lệ Bình, Vương Phong,
Lưu Lệ Bình, Vương Phương ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch . |
Khương
Lệ Bình |
2021 |
495.180076 |
4 |
3 |
179 |
Mô
phỏng đề thi HSK phiên bản mới : Cấp độ 3 / Kim Học Lệ |
Kim
Học Lệ |
2020 |
495.180076 |
4 |
3 |
180 |
Giáo
trình chuẩn HSK 3 : Sách bài tập / Khương Lệ Bình, Vu Diểu, Lý Lâm ;
Nguyễn Thị Minh Hồng dịch |
Khương
Lệ Bình |
2021 |
495.180076 |
4 |
3 |
181 |
Tài
liệu luyện thi HSK cấp độ 3 : Phiên bản mới / Nghê Minh Lượng |
Nghê
Minh Lượng |
2021 |
495.180076 |
4 |
3 |
182 |
Giáo
trình chuẩn HSK 2 : Sách bài tập / Khương Lệ Bình (ch.b.), Vương
Phong, Lưu Lệ Bình, Vương Phương ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch |
|
2021 |
495.180076 |
4 |
3 |
183 |
Giáo
trình Hán ngữ Boya - Sơ cấp : Sách bài tập kèm đáp án . T 2 / Lý
Hiểu Kỳ, Nhậm Tuyết Mai, Từ Tinh Ngưng |
Lý
Hiểu Kỳ |
2021 |
495.180076 |
4 |
3 |
184 |
Giáo
trình Hán ngữ Boya - Sơ cấp : Sách bài tập kèm đáp án . T 1 / Lý
Hiểu Kỳ, Nhậm Tuyết Mai, Từ Tinh Ngưng |
Lý
Hiểu Kỳ |
2022 |
495.180076 |
4 |
3 |
185 |
Mô
phỏng đề thi HSK phiên bản mới - Cấp độ 5 / Đổng Thụy |
Đổng
Thụy |
2020 |
495.180076 |
4 |
2 |
186 |
Luyện
thi HSK cấp tốc : Cấp 1-2 / Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục |
Trương
Văn Giới |
2018 |
495.180076 |
4 |
1 |
187 |
Luyện
thi HSK cấp tốc : Cấp 5-6 / Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục |
Trương
Văn Giới |
2018 |
495.180076 |
4 |
1 |
188 |
Luyện
thi HSK cấp tốc : Cấp 3-4 / Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục |
Trương
Văn Giới |
2018 |
495.180076 |
4 |
1 |
189 |
Học
nhanh nhớ lâu 1500 từ vựng tiếng Trung thông dụng : Ứng dụng sơ đồ tư
duy trong giao tiếp và luyện thi HSK / Gia Hân |
Gia
Hân |
2021 |
495.181 |
4 |
3 |
190 |
Tự
học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề / The ZhiShi; Ngọc Hân, Minh
Nguyệt dịch |
The
ZhiShi |
2020 |
495.182 |
4 |
3 |
191 |
Nâng
cao vốn từ vựng tiếng Trung theo chủ đề bằng hình ảnh : Song ngữ -
Trung - Việt / Phương Dung |
Phương
Dung |
0 |
495.182 |
4 |
3 |
192 |
Sổ
tay từ vựng HSK-TOCFL - HSK : Cấp 1-2-3-4 & TOCFL Band A / Trương Văn
Giới, Lê Khắc Kiều Lục, Nguyễn Thị Hạnh |
Trương
Văn Giới |
2021 |
495.182 |
4 |
4 |
193 |
Vui
học tiếng Trung : Ngữ pháp / An Ninh |
An
Ninh |
2021 |
495.182 |
4 |
3 |
194 |
Sổ
tay từ vựng HSK - TOCFL chữ giản thể - phồn thể - HSK 1, 2, 3, 4, 5, 6
& TOCFL : Dùng kèm bộ sách luyện thi HSK - TOCFL cấp tốc / Thanh
Quyền |
Thanh
Quyền |
2020 |
495.182 |
4 |
3 |
195 |
5000
từ vựng tiếng Trung bỏ túi : Bí kíp chinh phục từ vựng kỳ thi HSK
1 - 6 / Trương Hoàng |
Trương
Hoàng |
2021 |
495.182 |
4 |
3 |
196 |
Học
nhanh nhớ lâu ngữ pháp tiếng Trung thông dụng : Ứng dụng sơ đồ tư duy
trong giao tiếp và luyện thi HSK / Gia Hân |
Gia
Hân |
2022 |
495.182 |
4 |
3 |
197 |
Sổ
tay từ vựng HSK - TOCFL chữ giản thể - phồn thể: HSK cấp độ 6 (C2) -
TOCFL cấp 4 Band B (cao cấp) : Dùng kèm bộ sách luyện thi HSK - TOCFL
cấp tốc: 5000 từ vựng / Thanh Quyền |
Thanh
Quyền |
2018 |
495.182 |
2 |
2 |
198 |
Sổ
tay từ vựng HSK - TOCFL chữ giản thể - Phồn thể - HSK cấp độ 5 (C1)
- TOCFL cấp độ 3-4 Band : Dùng kèm sách luyện thi HSK - TOCFL cấp
tốc: 2500 từ vựng / Thanh Quyền |
Thanh
Quyền |
2018 |
495.182 |
2 |
2 |
199 |
Học
ngữ pháp tiếng Trung bằng hình : Trình độ nâng cao / Liu Chongren;
Nguyễn Thị Minh Hồng - dịch |
Liu
Chongren |
2019 |
495.1820711 |
4 |
3 |
200 |
Học
ngữ pháp tiếng Trung bằng hình : Trình độ cơ bản / Tai Chi Chang;
Nguyễn Thị Minh Hồng dịch |
Tai
Chi Chang |
2019 |
495.1820711 |
4 |
3 |
201 |
Luyện
nói tiếng Trung Quốc cấp tốc cho người bắt đầu . T2 / Mã Tiễn Phi,
Tô Anh Hà, Trác Diễm ; Nguyễn Thị
Minh Hồng - dịch |
Mã
Tiễn Phi |
2019 |
495.183 |
4 |
3 |
202 |
301
câu đàm thoại tiếng Trung Quốc . T.2 / Khang Ngọc Hoa, Lai Tư Bình ;
Nguyễn Thị Minh Hồng dịch |
Khang
Ngọc Hoa |
2019 |
495.183 |
4 |
3 |
203 |
Luyện
nghe tiếng Trung Quốc cấp tốc : Trình độ trung cấp / Mao Duyệt, Vương
Ngạn Kiệt |
Mao
Duyệt |
2016 |
495.183 |
4 |
3 |
204 |
Nghe
và nói triếng Trung Quốc : Trình độ trung cấp / Nguyễn Thị Minh
Hằng |
Nguyễn
Thị Minh Hằng |
2007 |
495.183 |
4 |
3 |
205 |
Tiếng
Trung Quốc cho người bắt đầu : Giáo trình luyện nghe / Lỗ Kiện Kĩ,
Lý thế Chi, Lý Kế Vũ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch |
Lỗ
Kiện Kĩ |
2008 |
495.183 |
4 |
3 |
206 |
Luyện
nghe tiếng Trung Quốc cấp tốc trình độ tiền trung cấp / Mao Duyệt,
Tỉnh Mộng Nhiên, Lưu Trường Chinh |
Mao
Duyệt |
2016 |
495.183 |
4 |
3 |
207 |
Nói
tiếng Trung Quốc cấp tốc : Quick Chinese / Lertchaipattanakul, Pornpen,
Nguyễn Thị Minh Hồng dịch |
Lertchaipattanakul,
Pornpen |
2019 |
495.183 |
4 |
3 |
208 |
Đàm
thoại tiếng Trung Quốc cấp tốc / Triệu Kim Minh, Tô Anh Hà, Hồ Hiếu
Bân ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch |
Triệu
Kim Minh |
2018 |
495.183 |
4 |
3 |
209 |
Đàm
thoại tiếng Trung Quốc cấp tốc / T 2 Triệu Kim Minh, Tô Anh Hà, Hồ
Hiếu Bân ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch . |
Triệu
Kim Minh |
2015 |
495.183 |
4 |
3 |
210 |
Luyện
nghe tiếng Trung Quốc cấp tốc : Trình độ sơ cấp / Mao Duyệt, Triệu
Tú Quyên, Chu Duyệt |
Mao
Duyệt |
2021 |
495.183 |
4 |
3 |
211 |
Luyện
nói tiếng Trung Quốc cấp tốc : Trình độ tiền trung cấp / Mã Tiễn
Phi, Lý Tiểu Vinh ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch |
Mã
Tiễn Phi |
2020 |
495.183 |
4 |
3 |
212 |
Luyện
nghe tiếng Trung Quốc cấp tốc cho người bắt đầu / Mao Duyệt, Lương
Phi, Trương Mỹ Hà |
Mao
Duyệt |
2020 |
495.183 |
4 |
3 |
213 |
Luyện
nói tiếng Trung Quốc cấp tốc : Trình độ trung cấp / Mã Tiễn Phi,
Trần Nhược Quân, Mao Duyệt ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch |
Mã
Tiễn Phi |
2020 |
495.183 |
4 |
3 |
214 |
301
câu đàm thoại tiếng Trung Quốc : Giáo trình luyện nói tiếng Trung
Quốc cấp tốc dành cho người nước ngoài / Khang Ngọc Hoa, Lai Tư Binh,
Nguyễn Thị Minh Hồng dịch |
Khang
Ngọc Hoa |
2019 |
495.183 |
4 |
3 |
215 |
Luyện
nghe tiếng Trung Quốc / T 2 Đặng Ân Minh; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch . |
Đặng
Ân Minh |
2007 |
495.183 |
4 |
2 |
216 |
Luyện
nghe tiếng Trung Quốc / T 1 Đặng Ân Minh; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch . |
Đặng
Ân Minh |
2007 |
495.183 |
4 |
2 |
217 |
Luyện
nói Tiếng Trung Quốc cấp tốc : Cho người bắt đầu . T1 / Mã Tiễn
Phi, Tô Anh Hà, Trác Diễm ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch |
Mã
Tiễn Phi |
2019 |
495.1830711 |
4 |
3 |
218 |
Luyện
nói Tiếng Trung Quốc cấp tốc : Trình độ sơ cấp . T2 / Mã Tiễn Phi |
Mã
Tiễn Phi |
2019 |
495.1830711 |
4 |
3 |
219 |
Luyện
nói Tiếng Trung Quốc cấp tốc : Trình độ sơ cấp / Mã Tiễn Phi, Lý
Đức Quân, Thành Văn ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch |
Mã
Tiễn Phi |
2019 |
495.1830711 |
4 |
3 |
220 |
Giáo
trình Phát triển Hán ngữ nói - giao tiếp sơ cấp 2 / Trần Thị Thanh
Liêm |
Trần
Thị Thanh Liêm |
2022 |
495.1830711 |
4 |
3 |
221 |
Giáo
trình Phát triển Hán ngữ nói - Giao tiếp sơ cấp 1 / Trần Thị Thanh
Liêm |
Trần
Thị Thanh Liêm |
2021 |
495.1830711 |
4 |