Giới thiệu sách năm 2023

  • 09/05/2023
  • 901

DANH MỤC SÁCH MỚI NĂM 2023


TT

Nhan đề

Tác giả

Năm XB

Số phân loại

Vị trí tầng

Số bản

1

Đi vào nghiên cứu khoa học / Nguyễn Văn Tuấn

Nguyễn Văn Tuấn

2019

001.42

2

3

2

Giáo trình Phương pháp luận nghiên cứu khoa học / Vũ Cao Đàm

Vũ Cao Đàm

0

001.420711

2

3

3

Đo lường điều khiển bằng máy tính / Nguyễn Đức Thành

Nguyễn Đức Thành

2013

004.36

2

3

4

Điện toán đám mây / Huỳnh Quyết Thắng, Nguyễn Hữu Đức, Doãn Trung Tùng...( Và những người khác)

 

2020

004.6782

2

3

5

Lập trình Windows form và Web form với C# / Nguyễn Tất Bảo Thiện, Phạm Quang Hiển

Nguyễn Tất Bảo Thiện

2020

005.133

2

3

6

Lập trình hệ thống thương mại điện tử / Phạm Quang Hiển,rần Tường Thuỵ, Phạm Quang Huy

Phạm Quang Hiển

2019

005.276

2

3

7

Lập trình IoT với arduino / Lê Mỹ Hà, Phạm Quang Huy

Lê Mỹ Hà

2019

005.5

2

3

8

Phân tích dữ liệu với R: Hỏi và đáp / Nguyễn Văn Tuấn

Nguyễn Văn Tuấn

2019

005.55

2

3

9

Giáo trình xử lý ảnh photoshop CC / Phạm Quang Huấn, Phạm Quang Huy

Phạm Quang Huấn

2020

006.6

2

3

10

Cải thiện năng lực trí não 2 : Duy trí năng lực não bộ / Tony Buzan; Bùi Thị Ngọc Hương dịch

Buzan, Tony

2018

153.12

2

2

11

Tôi tài giỏi bạn cũng thế! / Adam Khoo; Trần Đăng Khoa, Uông Xuân Vy dịch

Adam Khoo

2020

153.152

2

3

12

Khởi nghiệp sáng tạo : Khai mở và mang ý tưởng của bạn ra thế giới / Tina Seelig; Phạm Thị Quế Anh dịch

Seelig, Tina

2019

153.35

2

3

13

Rèn luyện tư duy phản biện / Albert Rutherford; Nguyễn Ngọc Anh dịch

Rutherford, Albert

2021

153.4

2

3

14

Nghệ thuật đàm phán đỉnh cao: Sự khác biệt giữa người chiến thắng và kẻ thua cuộc trên bàn đàm phán / Kerry Patterson, Joseph Grenny, Ron McMillan...; Minh Hiếu dịch

 

2018

153.6

2

3

15

Ngôn ngữ cơ thể : 7 bài học đơn giản để làm chủ ngôn ngữ không lời / James Borg; Lê Huy Lâm dịch

Borg, James

2017

153.69

2

3

16

Văn hoá doanh nghiệp trong tiến trình hội nhập quốc tế / Phạm Thanh Tâm

Phạm Thanh Tâm

2017

306.35

2

3

17

Văn hoá du lịch / Nguyễn Phạm Hùng

Nguyễn Phạm Hùng

2020

306.4819

2

3

18

Tập bài giảng môn học nhà nước và pháp luật . T1 - Những vân đề cơ bản về nhà nước và pháp luật

 

2016

320.1

2

1

19

Giáo trình Lý luận chung về nhà nước và pháp luật : Dùng cho đào tạo đại học, sau đại học và trên đại học ngành Luật / Vũ Trọng Lâm (ch.b.), Nguyễn Văn Động, Đinh Ngọc Thắng...

 

2022

320.10711

2

3

20

Đề cương bài giảng xây dựng Đảng : Hệ cao cấp lý luận chính trị / Trần Văn Chương, Nguyễn Thanh Bình, Cù Huy Toàn...( và những người khác)

 

2013

324.2597075

2

1

21

Giáo trình cao cấp lý luận chính trị : Khối kiến thức thứ hai - Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam . T6 - Xây dựng Đảng

 

2015

324.2597075

2

1

22

Giáo trình cao cấp lý luận chính trị : Khối kiến thức thứ 3 - Các vấn đề khoa học chính trị và lãnh đạo, quản lý . T11 - Nhà nước và pháp luật

 

2016

324.2597075

2

1

23

Mô hình phân phối & bán lẻ / Giấy Giải pháp nào cho doanh nghiệp Việt Nam? / Đào Xuân Khương /

Đào Xuân Khương

2016

330

2

1

24

Giáo trình Thực hành nghiên cứu trong kinh tế và quản trị kinh doanh / Nguyễn Văn Thắng

Nguyễn Văn Thắng

2019

330.072

2

3

25

Giáo trình lý thuyết tài chính tiền tệ / Cao Thị Ý Nhi, Đặng Anh Tuấn

Cao Thị Ý Nhi

2018

332.07

2

3

26

Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính / Nguyễn Văn Ngọc

Nguyễn Văn Ngọc

2021

332.1

2

3

27

Giáo trình kinh tế đầu tư / Từ Quang Phương, Phạm Văn Hùng

Từ Quang Phương

2013

332.6

2

3

28

Nghệ thuật đàm phán : = The art of the dea / Donald J. Trump, Tony Schwartz ; Nguyễn Đăng Thiều dịch

Trump, Donald J

2022

333.33092

2

3

29

Giáo trình kinh tế môi trường / Hoàng Xuân Cơ

Hoàng Xuân Cơ

2013

333.7

2

1

30

Giáo trình Năng lượng tái tạo và sự phát triển bền vững / Nguyễn Thế Bảo

Nguyễn Thế Bảo

2020

333.794

2

3

31

Tập bài giảng môn học Triết học Mác - Lênin / Phạm Minh Tuấn, Phạm Hùng, Phan Công Khanh... ( Và những người khác)

 

2016

335.401

2

1

32

Giáo trình Chủ nghĩa xã hội khoa học : Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị / Hoàng Chí Bảo, Dương Xuân Ngọc, Đỗ Thị Thạch...

 

2021

335.4230711

2

3

33

Bài tập thuế / Nguyễn Kim Quyến, Lê Quang Cường, Đặng Thị Bạch Vân

Nguyễn Kim Quyến

2011

336.207 7

2

1

34

Phát triển mô hình phân phối sản phẩm nông sản hữu cơ tại Việt Nam / Trịnh Thị Thanh Thuỷ, Đặng Thanh Phương, Vũ Thuý Vinh

Trịnh Thị Thanh Thuỷ

2018

338.1709

2

4

35

Kinh tế vi mô / Lê Bảo Lâm, Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung...

 

2020

338.5

2

3

36

Cạnh tranh trong các mô hình kinh doanh đa nền tảng, kinh nghiệm quốc tế và giải pháp cho Việt Nam

 

2018

338.7095

2

2

37

Kinh tế phát triển : Căn bản và nâng cao / Đinh Phi Hổ, Nguyễn Văn Phương

Đinh Phi Hổ

2015

338.9

2

2

38

Chính sách, cơ chế tài chính phát triển kinh tế - xã hội đối với vùng sâu, vùng xa, vùng biên giới, hải đảo, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn

 

2021

338.9597

2

4

39

Kinh tế vĩ mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung

Nguyễn Như Ý

2021

339.0711

2

3

40

Tư duy pháp lý của luật sư : Nhìn thật rộng và đánh tập trung / Nguyễn Ngọc Bích

Nguyễn Ngọc Bích

2022

340.023

2

4

41

Luật Tổ chức Quốc hội (sửa đổi, bổ sung năm 2020)

 

2021

342.597

2

3

42

Luật Tổ chức Chính phủ (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2019)

 

2021

342.597

2

3

43

Luật Tổ chức chính quyền địa phương (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2017, 2019)

Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh

2020

342.59709

2

3

44

Sổ tay công tác xuất khẩu, nhập khẩu - Những quy định mới nhất về hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu theo Luật Quản lý ngoại thương và thủ tục khai báo hải quan

 

2017

343.597

2

3

45

Cơ chế, chính sách về giá dịch vụ công trong lĩnh vực y tế, giáo dục

 

2021

343.5970

2

4

46

Những điều cần biết về sản xuất, kinh doanh hoá chất nguy hiểm

 

2018

343.59707

2

2

47

Hướng dẫn chi tiết thi hành luật an toàn thực phẩm - Quy định về xử phạt vi phạm hành chính và quản lý an toàn thực phẩm trong các cơ quan, đơn vị, cơ sở sản xuất nông, lâm, thuỷ sản, trồng trọt, chăn nuôi, giết mổ động vật, sơ chế, chế biến, bao gói, bảo quản và lưu trữ các mẫu thức ăn đối với cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống

 

2018

344.597

2

3

48

Luật Tổ chức cơ quan điều tra hình sự (hiện hành)

 

2020

345.597

2

3

49

Luật Kinh doanh bảo hiểm (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2010, 2019)

 

2021

346.597

2

3

50

Luật Trọng tài thương mại (hiện hành)

 

2021

346.597

2

3

51

Luật tài nguyên nước

 

2013

346.597

2

3

52

Luật Nhà ở (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2019, 2020)

 

2021

346.597

2

3

53

Luật Đấu thầu (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2016, 2017, 2019, 2020)

 

2021

346.597

2

3

54

Cẩm nang soạn thảo, ký kết & thực hiện hợp đồng dân sự, kinh tế, lao động với các mẫu hợp đồng thông dụng nhất 2018 / Nguyễn Ngọc Điệp

Nguyễn Ngọc Điệp

2018

346.597022

2

2

55

Bình luận luật nhà ở năm 2014 / Nguyễn Minh Oanh, Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Văn Hợi...

 

2018

346.597043

2

2

56

Luật Đầu tư (hiện hành)

Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh

2021

346.59709

2

3

57

Giáo trình tâm lý học tư pháp : Dùng trong các trường đại học chuyên ngành luật, an ninh, công an / Chu Liên Anh, Dương Thị Loan

Chu Liên Anh

2010

347

2

3

58

Giáo trình kỹ năng chuyên sâu của luật sư trong việc giải quyết các vụ án dân sự / Nguyễn Minh Hằng (ch.b.), Bùi Thị Huyền, Nguyễn Thị Kim Thanh...

 

2018

347.597

2

3

59

Luật Luật sư (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2012, 2015)

 

2001

347.597

2

3

60

Luật Tổ chức Toà án nhân dân (hiện hành)

 

2020

347.597

2

3

61

Giáo trình kỹ năng cơ bản của luật sư tham gia giải quyết các vụ việc dân sự / Nguyễn Minh Hằng (ch.b.), Lê Thu Hà, Nguyễn Thị Hạnh...( Và những người khác)

 

2018

347.597

2

3

62

Giáo trình Kỹ năng hành nghề công chứng . T.3 / Nguyễn Xuân Thu, Phạm Thị Thuý Hồng , Trần Ngọc Nga...

 

2018

347.597

2

3

63

Giáo trình kỹ năng tư vấn pháp luật và tham gia giải quyết tranh chấp ngoài toà án của luật sư / Nguyễn Hữu Phước, Lê Mai Hương, Nguyễn Thị Minh Huệ...

 

2018

347.597

2

3

64

Giáo trình Kỹ năng hành nghề công chứng / Nguyễn Xuân Thu, Phạm Thị Thuý Hồng (ch.b.), Bùi Đăng Hiếu...

 

2018

347.59701

2

3

65

Giáo trình kỹ năng hành nghề công chứng . T.1 / Nguyễn Xuân Thu, Phạm Thị Thúy Hồng, Trần Văn Hạnh...( và những người khác)

 

2018

347.59701

2

3

66

Bình luận khoa học Bộ luật dân sự năm 2015 của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam / Nguyễn Văn Cừ, Trần Thị Huệ, Đinh Văn Thanh...

 

2017

349.597

2

2

67

Public budgeting in Americ / Smith Robert W, Thomas D. Lynch

Smith Robert W

2004

352.48

2

1

68

Giáo trình hiểu biết chung về quân, binh chủng : Dùng cho đào tạo giáo viên, giảng viên giáo dục quốc phòng và an ninh / Trương Đình Quý, Kiều Hữu Hải, Hoàng Minh Long...

 

2017

355.00711

2

3

69

Giáo trình kỹ thuật lò đốt chất thải nguy hại. / Đinh Xuân Thắng

Đinh, Xuân Thắng

2012

363.728

2

3

70

Giáo trình Bảo hiểm / Đặng Văn Dân, Huỳnh Quốc Khiêm, Trần Nguyên Sa

Đặng Văn Dân

2018

368.00711

2

3

71

Học tập cũng cần chiến lược = Study guides and strategies / Landsberger Joe; Nguyễn Thanh Hương, Đào Tú Anh, Đỗ Ngọc Bích ...( và những người khác dịch)

Landsberger Joe

2018

371.30281

2

2

72

Đổi mới giáo dục đại học : Từ ý tưởng đến thực tiễn / Đặng Ứng Vận

Đặng Ứng Vận

2021

378

2

1

73

Bí quyết thành công sinh viên : Cẩm nang thiết yếu của học sinh sinh viên / Huỳnh Ngọc Phiên, Trương Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Bích Ngọc

Huỳnh Ngọc Phiên

2015

378.1982

2

2

74

Nâng cao năng lực phân phối hàng hoá của Việt Nam tại thị trường nội địa / Phạm Hồng Tú, Phạm Văn Kiệm

Phạm Hồng Tú

2018

381.09597

2

4

75

Mô hình phân phối và bán lẻ : Giải pháp nào cho doanh nghiệp Việt Nam / Đào Xuân Khương

Đào Xuân Khương

2021

381.1409597

2

3

76

Giáo trình tiếng Trung thương mại / Bản thứ 3 . T1 Quan Đạo Hùng, Nguyễn Thị Minh Hồng dịch :

Quan Đạo Hùng

2021

382.014

4

3

77

Giáo trình tiếng Trung thương mại / Bản thứ 3 . T2 Quan Đạo Hùng, Nguyễn Thị Minh Hồng dịch :

Quan Đạo Hùng

2021

382.014

4

3

78

Thương mại nội khối AEC và giải pháp cho Việt Nam / Lê Huy Khôi

Lê Huy Khôi

2018

382.0959

2

2

79

Incoterms® 2020 - Quy tắc của ICC về sử dụng các điều kiện thương mại quốc tế và nội địa và các văn bản mới nhất về kiểm tra giám sát hải quan, xác định xuất xứ hàng hoá xuất khẩu, nhập khẩu : Song ngữ Anh - Việt : Có hiệu lực từ ngày 01/01/2020

 

2020

382.1

2

3

80

Tổng hợp thuế suất thuế xuất khẩu - nhập khẩu 2022 : = Export - Import tax 2021 : Song ngữ Việt - Anh / Nguyên Châu hệ thống

 

2021

382.709597

2

1

81

Dịch vụ logistics ở Việt Nam trong tiến trình hội nhập quốc tế : Sách chuyên khảo / Đặng Đình Đào, Tạ Văn Lợi, Nguyễn Minh Sơn...

 

2019

388.044

2

3

82

Trilingual visual dictionary Vietnamese - English - Chinese Lê Huy Lâm dịch / Trilingual visual

Trilingual visual

2019

413

4

3

83

Viết email thật dễ dàng : = Easy email writing / Thanisa Choombala;  Nguyễn Thành Yến dịch

Choombala, Thanisa

2019

428

2

3

84

Giáo trình Phát triển Hán ngữ : Tổng hợp sơ cấp 2 . T 2 / Trần Thị Thanh Liêm...

Trần Thị Thanh Liêm

2022

428.1800711

4

3

85

Giáo trình Phát triển Hán ngữ - Tổng hợp sơ cấp 1 . T 1 / Trần Thị Thanh Liêm dịch

 

2021

428.1800711

4

3

86

Giáo trình Phát triển Hán ngữ - Tổng hợp sơ cấp 2 . T 1 / Trần Thị Thanh Liêm dịch

 

2021

428.1800711

4

3

87

Giáo trình luyện thi IELTS : Prepare for IELTS : Skills and Strategies

 

2007

428.2

2

1

88

Luyện nói tiếng Trung Quốc / Ngô Thúc Bình,  Lai Tư Bình,Triệu Á,  Trịnh Nhị,  Nguyễn Thị Minh Hồng - dịch Việt

Ngô Thúc Bình

2007

495.1

4

3

89

Tiếng Trung Quốc cho người bắt đầu : Giáo trình luyện đọc - viết / Lỗ Kiện Kí, Lưu Lam Vân ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch

Lỗ Kiện Kí

2008

495.1

4

3

90

Thế giới tiếng Trung Quốc . T1 / Thế giớ

Thế giớ

2008

495.1

4

3

91

Thế giới tiếng Trung Quốc . T2 / Thế giớ

Thế giớ

2008

495.1

4

3

92

Vui học tiếng Trung : Giao tiếp / Nhã Lam

Nhã Lam

2020

495.1

4

3

93

Tiếng Trung Quốc trong thể thao / Lý Thục Quyên cb; Chu Trọng Thu dịch

Lý Thục Quyên

2008

495.1

4

3

94

Tập viết chữ Hán : Biên soạn theo giáo trình Hán ngữ / Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục

Trương Văn Giới

2014

495.1

4

3

95

Sổ tay người học tiếng Hoa / Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục

Trương Văn Giới

2012

495.1

4

3

96

Tiếng Trung Quốc trong giải trí / Lý Thục Quyên c.b;  Chu Trọng Thu dịch

Lý Thục Quyên

2008

495.1

4

3

97

Vui học tiếng Trung / Nhã Lam

Nhã Lam

2020

495.1

4

3

98

Đàm thoại tiếng Trung Quốc thực dụng hàng ngày : = Happy beijing practical Chinese conversation / T 1 Trần Hồng Ngọc b.s. ; Chu Trọng Thu dịch .

Trần Hồng Ngọc

2008

495.1

4

3

99

Đàm thoại tiếng Trung Quốc thực dụng hàng ngày : = Happy beijing practical Chinese conversation / T 2 Trần Hồng Ngọc b.s. ; Chu Trọng Thu dịch .

Trần Hồng Ngọc

0

495.1

4

3

100

Tiếng Trung Quốc cho người bắt đầu : Giáo trình luyện đọc  hiểu / Lỗ Kiện Kí, Lưu Lam Vân ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch

Lỗ Kiện Kí

2008

495.1

4

3

101

Bridge giáo trình tiếng Trung Quốc : Trình độ trung cấp / Trần Chước, Nguyễn Thị Minh Hồng dịch

Trần Chước

2007

495.1

4

3

102

Luyện nghe tiếng Trung Quốc : Nghe tin tức

 

2008

495.17

4

4

103

Từ điển Hán Việt : Hán ngữ cổ đại và hiện đại / Trần Văn Chánh

Trần Văn Chánh

2022

495.17

4

2

104

Từ điển Hán Việt / Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục

Trương Văn Giới

2014

495.17

4

2

105

Từ điển Hán Việt hiện đại / Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục

Trương Văn Giới

2015

495.17

4

2

106

Từ điển Hán - Việt hiện đại / Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục

Trương Văn Giới

2019

495.17

4

2

107

Từ điển Hán - Việt : Trên 70000 đơn vị từ... / Trương Văn Giới,  Lê Khắc Kiều Lục

Trương Văn Giới

2018

495.17

4

2

108

Học nhanh nhớ lâu giao tiếp tiếng Trung : Ứng dụng sơ đồ tư duy trong giao tiếp và luyện thi HSK / Nhã Lam

Nhã Lam

2021

495.18

4

3

109

Tiếng Trung Quốc cho người bắt đầu / Lỗ Kiện Kĩ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch

Lỗ Kiện Kĩ

2006

495.18

4

3

110

10 phút tự học tiếng Trung mỗi ngày / Phương Lan

Phương Lan

2021

495.18

4

3

111

Tự học tiếng Trung cấp tốc trong kinh doanh - bán hàng / Minh Nguyệt

Minh Nguyệt

2020

495.18

4

3

112

Ngữ pháp Hán ngữ thực dụng : Luyện thi HSK mọi cấp độ... / Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục, Nguyễn Thị Hạnh

Trương Văn Giới

2021

495.18

4

5

113

Tự học tiếng Trung cấp tốc trong công xưởng nhà máy / Diễm Hương

Diễm Hương

2022

495.18

4

3

114

Tự học tiếng Trung cho người mới bắt đầu / Thu Trang, Minh Nguyệt

Thu Trang

2022

495.18

4

3

115

Tự học nhanh tiếng phổ thông Trung Hoa / Hương Lan; Cherry Vũ h.đ.

Hương Lan

2021

495.18

4

3

116

Tự học tiếng Trung dành cho người Việt / Lê Văn Quang

Lê Văn Quang

2021

495.18

4

3

117

Tự học cấp tốc tiếng Trung phồn thể / Thu Thuỷ

Thu Thuỷ

2019

495.18

4

3

118

Tiếng Trung Quốc 3 trong 1 : = All in one Chinese / Nutcharee Panittanasin, Nguyễn Thị Minh Hồng dịch

Nutcharee Panittanasin

2019

495.18

4

3

119

Học nhanh nhớ lâu 555 chữ Hán thông dụng : Ứng dụng sơ đồ tư duy trong giao tiếp và luyện thi HSK / Thùy Linh

Thùy Linh

2020

495.18

4

3

120

Bridge giáo trình tiếng Trung Quốc : Trình độ trung cấp / T 2 Trần Chước (ch.b.) ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch .

Trần Chước

2007

495.18

4

3

121

Tập viết chữ Hán : Theo giáo trình Hán ngữ phiên bản mới / Chu Hồng Hạnh

Chu Hồng Hạnh

2022

495.18

4

3

122

Tập viết chữ Hán / Ngọc Hân

Ngọc Hân

2021

495.18

4

3

123

Tập viết chữ Hán : Theo Giáo trình Hán ngữ Boya sơ cấp 1 / Đinh Bích Thảo, Nguyễn Thị Thanh Lan

Đinh Bích Thảo

2020

495.18

4

3

124

Tập viết chữ Hán : Dành cho người mới bắt đầu / Thanh Hà

Thanh Hà

2021

495.18

4

3

125

301 câu đàm thoại tiếng hoa / Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục

Trương Văn Giới

2019

495.18

4

2

126

301 câu đàm thoại tiếng hoa / T 2 Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục .

Trương Văn Giới

2010

495.18

4

2

127

Tiếng Hoa dùng trong du lịch / Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục dịch

 

2010

495.18

4

3

128

301 câu đàm thoại tiếng hoa / Bản chữ phồn thể Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục :

Trương Văn Giới

2013

495.18

4

2

129

Hướng dẫn tập viết chữ Hán : Biên soạn theo bộ giáo trình 301 câu đàm thoại tiếng Hoa / Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục

Trương Văn Giới

2018

495.18

4

2

130

Giáo trình chuẩn HSK 2 / Khương Lệ Bình, Vương Phong, Lưu Lệ Bình, Vương Phương ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch

Khương Lệ Bình

2021

495.180

4

3

131

Giáo trình chuẩn HSK 3 : Sách bài học / Khương Lệ Bình, Vu Diểu, Lý Lâm ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch

Khương Lệ Bình

2022

495.180

4

3

132

Luyện viết chữ Hán : Dùng với bộ giáo trình hán ngữ cải tiến / Trương Văn Giới

Trương Văn Giới

2017

495.180071

4

2

133

Giáo trình chuẩn HSK 6 / Khương Lệ Bình (ch.b.), Yêu Thư Quân, Dương Tuệ Chân ; Nguyễn Thị Minh Hồng biên dịch

Khương Lệ Bình

2019

495.1800711

4

3

134

Giáo trình chuẩn HSK 6 . T1 / Khương Lệ Bình, Yêu Thư Quân, Dương Tuệ Chân ; Nguyễn Thị Minh Hồng biên dịch

Khương Lệ Bình

2019

495.1800711

4

3

135

Giáo trình Tiếng Trung giao tiếp . T.2 / Dương Dạng, Tào Đình Đình, Cư Đình Đình;  Nguyễn Thị Minh Hồng - dịch

Dương Dạng

2020

495.1800711

4

3

136

Giáo trình chuẩn HSK 4 . T1 / Khương Lệ Bình,  Đổng Chính, Trương Quân ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch

Khương Lệ Bình

2021

495.1800711

4

3

137

Giáo trình chuẩn HSK 4 . T1 / Khương Lệ Bình,  Đổng Chính, Trương Quân ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch

Khương Lệ Bình

2021

495.1800711

4

3

138

Giáo trình Tiếng Trung giao tiếp : Trình độ cơ bản = Hi! China / T 1 Dương Dạng, Tào Đình Đình, Cư Đình Đình ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch .

Dương Dạng

2020

495.1800711

4

3

139

Giáo trình Chuẩn HSK 5 / T 1 Khương Lệ Bình, Lỗ Giang, Lưu Sướng ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch .

Khương Lệ Bình

2020

495.1800711

4

3

140

Giáo trình chuẩn HSK 5 . T 2 / Khương Lệ Bình (ch.b.), Lỗ Giang, Lưu Sướng ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch

Khương Lệ Bình

2020

495.1800711

4

3

141

Học tiếng Trung Quốc cấp tốc trong 90 ngày / Lưu Hồng Mẫn; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch

Lưu Hồng Mẫn

2018

495.1800711

4

3

142

Giáo trình Hán ngữ 1 : Phiên bản mới . T 1 - Quyển thượng / Dương Ký Châu

Dương Ký Châu

2022

495.1800711

4

3

143

Giáo trình Hán ngữ Boya : Trung cấp 1 . T 2 / Lý Hiểu Kỳ

Lý Hiểu Kỳ

2021

495.1800711

4

3

144

Giáo trình Hán ngữ 5 : Phiên bản mới . T.3 - Quyển thượng / Dương Ký Châu

Dương Ký Châu

2021

495.1800711

4

3

145

Giáo trình Hán ngữ 6 : Phiên bản mới . T.3 - Quyển hạ / Trần Thị Thanh Liêm

Trần Thị Thanh Liêm

2021

495.1800711

4

3

146

Giáo trình Hán ngữ : Phiên bản mới . T.2 - Quyển hạ 4 / Dương Ký Châu, Trần Thị Thanh Liêm dịch

Dương Ký Châu

2021

495.1800711

4

3

147

Giáo trình Hán ngữ : Phiên bản mới . T.1 - Quyển hạ 2 / Trần Thị Thanh Liêm

Trần Thị Thanh Liêm

2022

495.1800711

4

3

148

Giáo trình Hán ngữ Boya - Sơ cấp . T 2 / Lý Hiểu Kỳ, Nhậm Tuyết Mai, Từ Tinh Ngưng

Lý Hiểu Kỳ

2022

495.1800711

4

3

149

Giáo trình Hán ngữ Boya - Trung cấp 1 : Phiên bản thứ hai . T 1 / Lý Hiểu Kỳ, Hoàng Lập, Tiền Húc Tinh

Lý Hiểu Kỳ

2021

495.1800711

4

3

150

Giáo trình Hán ngữ Boya - Sơ cấp : Phiên bản thứ hai / Lý Hiểu Kỳ, Nhậm Tuyết Mai, Từ Tinh Ngưng

Lý Hiểu Kỳ

2022

495.1800711

4

3

151

Giáo trình Hán ngữ Boya - Trung cấp 2 . T1 / Lý Hiểu Kỳ, Triệu Diên Phong

Lý Hiểu Kỳ

2022

495.1800711

4

3

152

Giáo trình Hán ngữ : Phiên bản mới . T.2, Quyển thượng 3 / Dương Ký Châu

Dương Ký Châu

2022

495.1800711

4

3

153

Giáo trình Phát triển Hán ngữ tổng hợp sơ cấp 1 . T 2 / Trần Thị Thanh Liêm dịch

 

2021

495.1800711

4

3

154

Giáo trình Hán ngữ . T 2 - Q2 / Dương Ký Châu; Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục, Dương Văn Vượng dịch

Dương Ký Châu

2012

495.1800711

4

2

155

Giáo trình Hán ngữ . T 1 - Q1 / Dương Ký Châu; Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục, Dương Văn Vượng dịch

Dương Ký Châu

2012

495.1800711

4

2

156

Giáo trình Hán ngữ . T 1 - Q2 / Dương Ký Châu; Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục dịch

Dương Ký Châu

2012

495.1800711

4

2

157

Giáo trình Hán ngữ . T 2 - Q1 / Dương Ký Châu; Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục dịch

Dương Ký Châu

2012

495.1800711

4

2

158

Giáo trình Hán ngữ . T 3 - Q1 / Dương Ký Châu; Trương Văn Giới,Lê Khắc Kiều Lục, Nguyễn Thị Hạnh dịch

Dương Ký Châu

2012

495.1800711

4

2

159

Giáo trình Hán ngữ . T 3 - Q2 / Dương Ký Châu; Trương Văn Giới,Lê Khắc Kiều Lục dịch

Dương Ký Châu

2012

495.1800711

4

2

160

Tài liệu luyện thi HSK - Cấp độ 5 : Phiên bản mới / Nghê Minh Lượng

Nghê Minh Lượng

2021

495.180076

4

3

161

Tài liệu luyện thi HSK cấp độ 2 : Phiên bản mới / Nghê Minh Lượng

Nghê Minh Lượng

2021

495.180076

4

3

162

Mô phỏng đề thi HSK : phiên bản mới - Cấp độ 1 / Vương Giang

Vương Giang

2020

495.180076

4

3

163

Luyện thi HSK cấp tốc level IV . Tập 1 / Thanh Quyền

Thanh Quyền

2020

495.180076

4

3

164

Tài liệu luyện thi HSK - Cấp độ 6 : Phiên bản mới / Nghê Minh Lượng

Nghê Minh Lượng

2021

495.180076

4

3

165

Luyện giải đề HSK cấp 4 / Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục

Trương Văn Giới

2020

495.180076

4

2

166

Luyện giải đề HSK cấp 5 / Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục

Trương Văn Giới

2020

495.180076

4

2

167

Luyện thi HSK cấp tốc level IV . Tập 2 / Thanh Quyền

Thanh Quyền

2020

495.180076

4

3

168

Mô phỏng đề thi HSK phiên bản mới - Cấp độ 4 / Lý Xuân Linh

Lý Xuân Linh

2020

495.180076

4

3

169

Giáo trình chuẩn HSK 5 : Sách bài tập . T1 / Khương Lệ Bình, Lỗ Giang, Lưu Sướng ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch

Khương Lệ Bình

2021

495.180076

4

3

170

Giáo trình chuẩn HSK 6 : Sách bài tập . T1 / Khương Lệ Bình, Yêu Thư Quân, Dương Tuệ Chân ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch

Khương Lệ Bình

2019

495.180076

4

3

171

Giáo trình chuẩn HSK 6 : Sách bài tập . T2 / Khương Lệ Bình,  Yêu Thư Quân, Dương Tuệ Chân ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch

Khương Lệ Bình

2019

495.180076

4

3

172

Giáo trình chuẩn HSK 4 : Sách bài tập / Khương Lệ Bình, Đổng Chính, Trương Quân ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch

Khương Lệ Bình

2020

495.180076

4

3

173

Giáo trình chuẩn HSK 4 : Sách bài tập / Khương Lệ Bình, Đổng Chính, Trương Quân ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch

Khương Lệ Bình

2020

495.180076

4

3

174

Giáo trình chuẩn HSK 1 : Sách bài tập / Khương Lệ Bình, Vương Phương, Vương Phong, Lưu Lệ Bình ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch

Khương Lệ Bình

2021

495.180076

4

3

175

Mô phỏng đề thi HSK phiên bản mới : Cấp độ 2 / Lưu Hồng Anh

Lưu Hồng Anh

2020

495.180076

4

3

176

Mô phỏng đề thi HSK : Phiên bản mới - Cấp độ 6 / Vương Tố Mai

Vương Tố Mai

2020

495.180076

4

3

177

Luyện thi HSK cấp tốc T 2 / Thanh Quyền

Thanh Quyền

2020

495.180076

4

3

178

Giáo trình chuẩn HSK 5 : Sách bài tập / T 2 Khương Lệ Bình, Vương Phong, Lưu Lệ Bình, Vương Phương ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch .

Khương Lệ Bình

2021

495.180076

4

3

179

Mô phỏng đề thi HSK phiên bản mới : Cấp độ 3 / Kim Học Lệ

Kim Học Lệ

2020

495.180076

4

3

180

Giáo trình chuẩn HSK 3 : Sách bài tập / Khương Lệ Bình, Vu Diểu, Lý Lâm ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch

Khương Lệ Bình

2021

495.180076

4

3

181

Tài liệu luyện thi HSK cấp độ 3 : Phiên bản mới / Nghê Minh Lượng

Nghê Minh Lượng

2021

495.180076

4

3

182

Giáo trình chuẩn HSK 2 : Sách bài tập / Khương Lệ Bình (ch.b.), Vương Phong, Lưu Lệ Bình, Vương Phương ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch

 

2021

495.180076

4

3

183

Giáo trình Hán ngữ Boya - Sơ cấp : Sách bài tập kèm đáp án . T 2 / Lý Hiểu Kỳ, Nhậm Tuyết Mai, Từ Tinh Ngưng

Lý Hiểu Kỳ

2021

495.180076

4

3

184

Giáo trình Hán ngữ Boya - Sơ cấp : Sách bài tập kèm đáp án . T 1 / Lý Hiểu Kỳ, Nhậm Tuyết Mai, Từ Tinh Ngưng

Lý Hiểu Kỳ

2022

495.180076

4

3

185

Mô phỏng đề thi HSK phiên bản mới - Cấp độ 5 / Đổng Thụy

Đổng Thụy

2020

495.180076

4

2

186

Luyện thi HSK cấp tốc : Cấp 1-2 / Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục

Trương Văn Giới

2018

495.180076

4

1

187

Luyện thi HSK cấp tốc : Cấp 5-6 / Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục

Trương Văn Giới

2018

495.180076

4

1

188

Luyện thi HSK cấp tốc : Cấp 3-4 / Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục

Trương Văn Giới

2018

495.180076

4

1

189

Học nhanh nhớ lâu 1500 từ vựng tiếng Trung thông dụng : Ứng dụng sơ đồ tư duy trong giao tiếp và luyện thi HSK / Gia Hân

Gia Hân

2021

495.181

4

3

190

Tự học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề / The ZhiShi; Ngọc Hân, Minh Nguyệt dịch

The ZhiShi

2020

495.182

4

3

191

Nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung theo chủ đề bằng hình ảnh : Song ngữ - Trung - Việt / Phương Dung

Phương Dung

0

495.182

4

3

192

Sổ tay từ vựng HSK-TOCFL - HSK : Cấp 1-2-3-4 & TOCFL Band A / Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục, Nguyễn Thị Hạnh

Trương Văn Giới

2021

495.182

4

4

193

Vui học tiếng Trung : Ngữ pháp / An Ninh

An Ninh

2021

495.182

4

3

194

Sổ tay từ vựng HSK - TOCFL chữ giản thể - phồn thể - HSK 1, 2, 3, 4, 5, 6 & TOCFL : Dùng kèm bộ sách luyện thi HSK - TOCFL cấp tốc / Thanh Quyền

Thanh Quyền

2020

495.182

4

3

195

5000 từ vựng tiếng Trung bỏ túi : Bí kíp chinh phục từ vựng kỳ thi HSK 1 - 6 / Trương Hoàng

Trương Hoàng

2021

495.182

4

3

196

Học nhanh nhớ lâu ngữ pháp tiếng Trung thông dụng : Ứng dụng sơ đồ tư duy trong giao tiếp và luyện thi HSK / Gia Hân

Gia Hân

2022

495.182

4

3

197

Sổ tay từ vựng HSK - TOCFL chữ giản thể - phồn thể: HSK cấp độ 6 (C2) - TOCFL cấp 4 Band B (cao cấp) : Dùng kèm bộ sách luyện thi HSK - TOCFL cấp tốc: 5000 từ vựng / Thanh Quyền

Thanh Quyền

2018

495.182

2

2

198

Sổ tay từ vựng HSK - TOCFL chữ giản thể - Phồn thể - HSK cấp độ 5 (C1) - TOCFL cấp độ 3-4 Band : Dùng kèm sách luyện thi HSK - TOCFL cấp tốc: 2500 từ vựng / Thanh Quyền

Thanh Quyền

2018

495.182

2

2

199

Học ngữ pháp tiếng Trung bằng hình : Trình độ nâng cao / Liu Chongren; Nguyễn Thị Minh Hồng - dịch

Liu Chongren

2019

495.1820711

4

3

200

Học ngữ pháp tiếng Trung bằng hình : Trình độ cơ bản / Tai Chi Chang; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch

Tai Chi Chang

2019

495.1820711

4

3

201

Luyện nói tiếng Trung Quốc cấp tốc cho người bắt đầu . T2 / Mã Tiễn Phi, Tô Anh Hà, Trác Diễm ;  Nguyễn Thị Minh Hồng - dịch

Mã Tiễn Phi

2019

495.183

4

3

202

301 câu đàm thoại tiếng Trung Quốc . T.2 / Khang Ngọc Hoa, Lai Tư Bình ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch

Khang Ngọc Hoa

2019

495.183

4

3

203

Luyện nghe tiếng Trung Quốc cấp tốc : Trình độ trung cấp / Mao Duyệt, Vương Ngạn Kiệt

Mao Duyệt

2016

495.183

4

3

204

Nghe và nói triếng Trung Quốc : Trình độ trung cấp / Nguyễn Thị Minh Hằng

Nguyễn Thị Minh Hằng

2007

495.183

4

3

205

Tiếng Trung Quốc cho người bắt đầu : Giáo trình luyện nghe / Lỗ Kiện Kĩ, Lý thế Chi, Lý Kế Vũ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch

Lỗ Kiện Kĩ

2008

495.183

4

3

206

Luyện nghe tiếng Trung Quốc cấp tốc trình độ tiền trung cấp / Mao Duyệt, Tỉnh Mộng Nhiên, Lưu Trường Chinh

Mao Duyệt

2016

495.183

4

3

207

Nói tiếng Trung Quốc cấp tốc : Quick Chinese / Lertchaipattanakul, Pornpen, Nguyễn Thị Minh Hồng dịch

Lertchaipattanakul, Pornpen

2019

495.183

4

3

208

Đàm thoại tiếng Trung Quốc cấp tốc / Triệu Kim Minh, Tô Anh Hà, Hồ Hiếu Bân ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch

Triệu Kim Minh

2018

495.183

4

3

209

Đàm thoại tiếng Trung Quốc cấp tốc / T 2 Triệu Kim Minh, Tô Anh Hà, Hồ Hiếu Bân ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch .

Triệu Kim Minh

2015

495.183

4

3

210

Luyện nghe tiếng Trung Quốc cấp tốc : Trình độ sơ cấp / Mao Duyệt, Triệu Tú Quyên, Chu Duyệt

Mao Duyệt

2021

495.183

4

3

211

Luyện nói tiếng Trung Quốc cấp tốc : Trình độ tiền trung cấp / Mã Tiễn Phi, Lý Tiểu Vinh ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch

Mã Tiễn Phi

2020

495.183

4

3

212

Luyện nghe tiếng Trung Quốc cấp tốc cho người bắt đầu / Mao Duyệt, Lương Phi, Trương Mỹ Hà

Mao Duyệt

2020

495.183

4

3

213

Luyện nói tiếng Trung Quốc cấp tốc : Trình độ trung cấp / Mã Tiễn Phi, Trần Nhược Quân, Mao Duyệt ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch

Mã Tiễn Phi

2020

495.183

4

3

214

301 câu đàm thoại tiếng Trung Quốc : Giáo trình luyện nói tiếng Trung Quốc cấp tốc dành cho người nước ngoài / Khang Ngọc Hoa, Lai Tư Binh, Nguyễn Thị Minh Hồng dịch

Khang Ngọc Hoa

2019

495.183

4

3

215

Luyện nghe tiếng Trung Quốc / T 2 Đặng Ân Minh; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch .

Đặng Ân Minh

2007

495.183

4

2

216

Luyện nghe tiếng Trung Quốc / T 1 Đặng Ân Minh; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch .

Đặng Ân Minh

2007

495.183

4

2

217

Luyện nói Tiếng Trung Quốc cấp tốc : Cho người bắt đầu . T1 / Mã Tiễn Phi, Tô Anh Hà, Trác Diễm ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch

Mã Tiễn Phi

2019

495.1830711

4

3

218

Luyện nói Tiếng Trung Quốc cấp tốc : Trình độ sơ cấp . T2 / Mã Tiễn Phi

Mã Tiễn Phi

2019

495.1830711

4

3

219

Luyện nói Tiếng Trung Quốc cấp tốc : Trình độ sơ cấp / Mã Tiễn Phi, Lý Đức Quân, Thành Văn ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch

Mã Tiễn Phi

2019

495.1830711

4

3

220

Giáo trình Phát triển Hán ngữ nói - giao tiếp sơ cấp 2 / Trần Thị Thanh Liêm

Trần Thị Thanh Liêm

2022

495.1830711

4

3

221

Giáo trình Phát triển Hán ngữ nói - Giao tiếp sơ cấp 1 / Trần Thị Thanh Liêm

Trần Thị Thanh Liêm

2021

495.1830711

4