STT |
TÊN
GIÁO TRÌNH |
GIÁ
BÁN |
TÁC
GIẢ |
NXB |
GHI
CHÚ |
1 |
Giáo trình Kỹ thuật xử lý bùn |
339.000 |
PGS.TS. Nguyễn Tấn Phong |
KH&KT TPHCM |
|
2 |
Giáo trình Công nghệ Sinh học thực
vật |
000 |
Trịnh Thị Hương (Cb.) Phạm Văn Lộc, Lê Thị Thúy, Trần
Thị Ngọc Hà, Trần Trọng Tuân |
NXB Nông nghiệp |
|
3 |
Giáo trình Thực hành kỹ thuật
trồng nấm |
|
ThS. Nguyễn Thị Tuyết Nhung (Cb.),
TS. Phạm Văn Lộc, ThS. Lê Thị Thúy, ThS. Trần Thị Anh Thoa |
Lưu hành nội bộ |
|
4 |
Giáo trình Sinh học đại cương |
40.000 |
Trần Quỳnh Hoa (Cb.), Nguyễn Thị
Thu Huyền, Lê Thị Thúy, Hoàng Xuân Thế, Nguyễn Thị Quỳnh Mai, Đào Thị Mỹ Linh |
Lưu hành nội bộ |
|
5 |
Giáo trình Kỹ thuật môi trường |
60.000 |
Nguyễn Xuân
Hoàn |
KH&KT TPHCM |
|
6 |
Công nghệ xử lý chất thải rắn |
80.000 |
Nguyễn Xuân Hoàn |
KH&KT TPHCM |
|
7 |
Sản xuất sạch hơn |
110.000 |
Võ Đình Long, Nguyễn Xuân Hoàn |
KH&KT TPHCM |
|
8 |
Giáo trình Tin Sinh học |
110.000 |
Hồ Viết Thế |
ĐHQG TPHCM |
|