STT |
TÊN GIÁO TRÌNH |
GIÁ BÁN |
TÁC GIẢ |
NXB |
GHI CHÚ |
1 |
Toán cao cấp C1 |
35.000 |
PGS.TS. Tô Anh Dũng (Cb.); ThS. Đinh Vinh Hiển, ThS.
Nguyễn Văn Hiếu, ThS. Nguyễn Đình Inh, ThS. Vũ Thị Phượng, ThS. Nguyễn Đình
Sinh, ThS.Dương Thị Mộng Thường, ThS. Đào Thị Trang |
Lưu hành nội bộ |
|
2 |
Toán cao cấp A1 |
50.000 |
TS. Nguyễn Văn Ý (Cb) |
Lưu hành nội bộ |
|
3 |
Toán cao cấp A2
- C2 |
25.000 |
PGS.TS Nguyễn Văn Kính (Cb) |
Lưu hành nội bộ |
|
4 |
Toán kỹ thuật |
50.000 |
PGS.TS Nguyễn Văn Kính |
Lưu hành nội bộ |
|
5 |
Vật lý đại cương |
35.000 |
Bộ môn vật lý - Khoa KHUD |
Lưu hành nội bộ |
|
6 |
Vật lý kỹ thuật |
32.000 |
Khoa Khoa học ứng dụng |
Lưu hành nội bộ |
|
7 |
Phương pháp NCKH |
25.000 |
Hoàng Văn Huệ |
Lưu hành nội bộ |
|
8 |
Logic học |
30.000 |
Đinh Nguyễn TRọng Nghĩa |
Lưu hành nội bộ |
|
9 |
Xác suất thống
kê |
25.000 |
ThS. Đinh Vinh Hiển, ThS. Nguyễn Đình Inh, |
Lưu hành nội bộ |
|
10 |
Giáo trình Vật lý Đại cương
1 tập 1 : Cơ – Nhiệt |
22.000 |
Hoàng Văn Huệ, Thái Doãn Thanh, Lê
Văn Nam, Đinh Nguyễn Trọng Nghĩa, Trang Huỳnh Đăng Khoa, Nguyễn Thị Thu Hiền,
Nguyễn Tuấn Anh, Bùi Quốc Trung. |
Lưu hành nội bộ |
|
11 |
Giáo trình Vật lý Đại cương
2 tập 2 : Điện – Từ - Quang |
25.000 |
Hoàng Văn Huệ, Thái Doãn Thanh, Lê
Văn Nam, Đinh Nguyễn Trọng Nghĩa, Trang Huỳnh Đăng Khoa, Nguyễn Thị Thu Hiền,
Nguyễn Tuấn Anh, Bùi Quốc Trung. |
Lưu hành nội bộ |
|
12 |
Công thức Lý 1 |
5.000 |
|
Lưu hành nội bộ |
|
13 |
Công thức Lý 2 |
5.000 |
|
Lưu hành nội bộ |
|
14 |
Bài giảng Quy hoạch tuyến tính |
15.000 |
Nguyễn Quốc Tiến, Đào Thị Trang |
Lưu hành nội bộ |
|
15 |
Bài giảng Mô hình toán kinh tế |
10.000 |
Nguyễn Quốc Tiến, Đào Thị Trang |
Lưu hành nội bộ |
|
16 |
Giáo trình Kinh tế lượng |
92.000 |
TS. Đỗ Hữu Hải (Cb.) |
ĐHKTQD |
|