STT |
TÊN
GIÁO TRÌNH |
GIÁ
BÁN |
TÁC
GIẢ |
NXB |
GHI
CHÚ |
1 |
Báo cáo Thí nghiệm hóa học và hóa sinh học thực phẩm (in màu) |
20,000 |
Khoa Công nghệ thực phẩm |
Lưu hành nội bộ |
|
2 |
Báo cáo thí nghiệm thực hành phân tích vi sinh thực
phẩm (in màu) |
25,000 |
Khoa Công nghệ thực phẩm |
Lưu hành nội bộ |
|
3 |
Công nghệ bao bì và
đóng gói thực phẩm |
20,000 |
ThS.Đỗ Vĩnh Long
(Cb), Đặng Thị Yến, ThS.Nguyễn Thị Phượng |
Lưu hành nội bộ |
|
4 |
Công nghệ sản xuất đồ hộp thủy sản |
55,000 |
Đinh Hữu Đông, Nguyễn Công Bỉnh |
NXB KHKT |
|
5 |
Công nghệ sản xuất và ứng dụng một số hợp chất sinh
học biển Việt Nam |
90,000 |
GS.TS.Trần Thị Luyến (Cb), PGS.TS. Nguyễn Xuân Hoàn,
PGS.TS. Vũ Ngọc Bội, TS. Phạm Viết Nam, ThS. Nguyễn Thị Ngọc Hoài |
ĐHQG TPHCM |
|
6 |
Công nghệ thu nhận hoạt chất từ sinh vật biển |
119,000 |
Nguyễn Xuân Hoàn, Lê Thị Hồng Ánh, Đặng Xuân Cường,
Hoàng Thái Hà, Vũ Ngọc Bội, Nguyễn Thị Thảo Minh, Dương Hồng Quân, Tiền Tiến
Nam, Đinh Hữu Đông, Nguyễn Thị Phượng Đặng Thị Thanh Tuyền. |
KH&KT TPHCM |
|
7 |
Giáo trình công nghệ
lên men |
90,000 |
Trần Thị Luyến
(Cb.), Đặng Xuân Cường, Hoàng Thái Hà, Đinh Hữu Đông, Đặng Bửu Tùng Thiện, Nguyễn
Văn Thành, Bùi Huy Chích, Đoàn Thị Thùy Hương, Nguyễn Công Bẩy, Tạ Thị Thanh
Thúy |
Nông Nghiệp |
|
8 |
Giáo trình công nghệ
sản xuất bia |
18,000 |
Phan Vĩnh Hưng |
Lưu hành nội bộ |
|
9 |
Giáo trình công nghệ
sản xuất nước giải khát |
15,000 |
ThS.Phan Thị Hồng
Liên (Cb), ThS. Đỗ Vĩnh Long, ThS. Nguyễn Thị Phượng |
Lưu hành nội bộ |
|
10 |
Giáo trình công nghệ
sản xuất rượu |
18,000 |
ThS. Phan Thị Hồng
Liên (Cb), ThS. Đỗ Vĩnh Long, ThS. Nguyễn Thị Phượng |
Lưu hành nội bộ |
|
11 |
Giáo trình hành Công nghệ chế biến sữa |
25,000 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy (Cb.), Nguyễn Thị Thảo Minh,
Nguyễn Thị Quỳnh Như |
Lưu hành nội bộ |
|
12 |
Giáo trình hóa sinh
học thực phẩm |
70,000 |
PGS.TS Lê Thị
Hồng Ánh (Cb.), Trần Thị Minh Hà, Nguyễn Thủy Hà, Nguyễn Thị Thu Sang, Lê Thị
Thúy Hằng, Nguyễn Phan Khánh Hòa |
ĐHQG TPHCM |
|
13 |
Giáo trình Kỹ năng thuyết trình |
25,000 |
Nguyễn Công Bỉnh (chủ biên), Đinh Hữu Đông, Phạm Viết
Nam, Hoàng Thái Hà, Nguyễn Đình Thị Như Nguyện, Ngô Duy Anh Triết |
Lưu hành nội bộ |
|
14 |
Giáo trình phân
tích hóa lý thực phẩm 1 |
40,000 |
PGS.TS Lê Thị
Hồng Ánh (Cb.), Nguyễn Thị Hải Hòa, Phạm Thị Cẩm Hoa, Nguyễn Cẩm Hường, Vũ
Hoàng Yến |
ĐHQG TPHCM |
|
15 |
Giáo trình Phát triển
sản phẩm thực phẩm (Food product development) |
85,000 |
Lê Thị Hồng Ánh
(Cb.), Nguyễn Phú Đức |
ĐHQG TPHCM |
|
16 |
Giáo trình phụ gia
thực phẩm |
110,000 |
Nguyễn Phú Đức
(Cb.), PGS.TS Lê Thị Hồng Ánh |
ĐHQG TPHCM |
|
17 |
Giáo trình vệ
sinh an toàn thực phẩm |
135,000 |
PGS.TS Lê Thị Hồng
Ánh (Cb.), Cao Xuân Thủy |
ĐHQG TPHCM |
|
18 |
GT vận tải và giao nhận hàng hóa quốc tế |
99,000 |
TS. Nguyễn Xuân Quyết |
|
|
19 |
Hóa học thực phẩm |
25,000 |
Trần Thị Minh Hà
(Cb), Nguyễn Thủy Hà, Nguyễn Thu Sang |
Lưu hành nội bộ |
|
20 |
Kỹ thuật phòng thí nghiệm |
40,000 |
TS. Nguyễn Văn Anh
(Chủ biên), ThS. Nguyễn Thị Hải Hòa, ThS. Nguyễn Cẩm Hường, TS. Dương Hữu
Huy, ThS. Phạm Thị Cẩm Hoa |
Lưu hành nội bộ |
|
21 |
Nguyên liệu thủy sản và công nghệ sau thu hoạch |
60,000 |
Đinh Hữu Đông |
NXB KHKT |
|
22 |
Nhật ký thí nghiệm |
100,000 |
|
Lưu hành nội bộ |
|
23 |
Phân tích vi sinh thực phẩm |
30,000 |
Bộ môn Khoa học thực phẩm |
Lưu hành nội bộ |
|
24 |
Tài liệu HDTH công
nghệ chế biến thịt, trứng |
12,000 |
Nguyễn Thị Thu Huyền,
Trần Quyết Thắng |
Lưu hành nội bộ |
|
25 |
Tài liệu HDTH công
nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng thịt, thủy sản |
10,000 |
Trần Quyết Thắng,
Nguyễn Thị Thu Huyền |
Lưu hành nội bộ |
|
26 |
Thí nghiệm hóa học và hóa sinh học thực phẩm |
20,000 |
Bộ môn Khoa học thực phẩm |
Lưu hành nội bộ |
|
27 |
Thí nghiệm phân tích vi sinh thực phẩm 1 |
25,000 |
Đinh Thị Hải Thuận (chủ biên), Nguyễn Thúy Hương,
Nguyễn Thị Kim Oanh, Liêu Mỹ Đông, Phan
Thị Kim Liên |
Lưu hành nội bộ |
|
28 |
Thí nghiệm phân tích vi sinh thực phẩm 2 |
20,000 |
Khoa Công nghệ thực phẩm |
Lưu hành nội bộ |
|
29 |
Thí nghiệm vi sinh
vật học thực phẩm |
18,000 |
Tập thể Khoa Công
nghệ Thực Phẩm Trường ĐH CNTP.TPHCM |
Lưu hành nội bộ |
|
30 |
Thực hành công nghệ
chế biến trà, café, ca cao |
14,000 |
Nguyễn Thị Cúc,
Nguyễn Thị Ngọc Hợi,Hoàng Thị Trúc Quỳnh |
Lưu hành nội bộ |
|
31 |
Thực hành công nghệ
sản xuất Bia |
9,000 |
Phan Vĩnh Hưng |
Lưu hành nội bộ |
|
32 |
Thực hành công nghệ
sản xuất nước giải khát |
15,000 |
ThSNguyễn Thị Phượng
(Cb),ThS. Phan Thị Hồng Liên, ThS. Đỗ Vĩnh Long |
Lưu hành nội bộ |
|
33 |
Thực hành Công nghệ
Sinh học ứng dụng trong CNTP |
8,000 |
Tập thể Khoa Công
nghệ Thực Phẩm Trường ĐH CNTP.TPHCM |
Lưu hành nội bộ |
|
34 |
Thực hành Phân tích
hóa lý thực phẩm 1 |
25,000 |
Nguyễn Thị Hải Hòa
(Cb.), Phạm Thị Cẩm Hoa, Nguyễn Cẩm Hường, Vũ Hoàng Yến |
Lưu hành nội bộ |
|
35 |
Thực hành Phân tích
vi sinh thực phẩm |
15,000 |
Đinh Thị Hải Thuận (Cb.),
Nguyễn Thúy Hương, Phan Thị Kim Liên, Nguyễn Thị Kim Oanh, Liêu Mĩ Đông. |
Lưu hành nội bộ |
|
36 |
Tinh dầu thiên
nhiên và chất thơm trong thực phẩm |
80,000 |
TS Nguyễn Văn Chung |
GDVN |
|
37 |
TLHDTH Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm |
20,000 |
Khoa Công nghệ thực phẩm |
Lưu hành nội bộ |
|
38 |
Vi sinh vật học thực phẩm |
40,000 |
Khoa Công nghệ thực phẩm |
Lưu hành nội bộ |
|