STT |
TÊN
GIÁO TRÌNH |
GIÁ
BÁN |
TÁC
GIẢ |
NXB |
GHI
CHÚ |
1 |
Bài giảng kỹ thuật lập trình |
30.000 |
|
Lưu hành nội bộ |
GT
in |
2 |
Bài giảng Lập trình hướng đối tượng (2025 |
35.000 |
Lâm Thị Họa Mi (Cb.)
Dương Thị Mộng Thùy, Mạnh Thiên Lý |
Lưu hành nội bộ |
GT
in |
3 |
Bài giảng thực hành cơ sở lập trình |
35.000 |
|
Lưu hành nội bộ |
|
4 |
Bài giảng thực hành kỹ thuật lập trình |
20.000 |
|
Lưu hành nội bộ |
GT
in |
5 |
BG Thực hành nhập môn lập trình |
30.000 |
Nguyễn Thị Bích Ngân,
Dương Thị Mộng Thùy, Vũ Văn Vinh, Lâm Thị Họa Mi, Đào Minh Châu, Mạnh Thiên
Lý, Bùi Công danh |
Lưu hành nội bộ |
GT
in |
6 |
Cấu trúc rời rạc |
35.000 |
|
Lưu hành nội bộ |
|
7 |
Công nghệ .NET |
30.000 |
|
Lưu hành nội bộ |
|
8 |
Đồ họa ứng dụng |
25.000 |
|
Lưu hành nội bộ |
|
9 |
Giáo trình Cơ sở dữ liệu |
40.000 |
Hoàng Thị Liên Chi, Nguyễn Văn Lễ |
Lưu hành nội bộ |
GT
in |
10 |
Giáo trình hệ quản trị cơ sở dữ liệu (2025) |
45.000 |
Nguyễn Văn Lễ Cb.), Nguyễn Thị Thanh Thuỷ, Lâm Thị
Hoạ Mi |
Lưu hành nội bộ |
GT
in |
11 |
Giáo trình Hướng dẫn sử dụng phần mềm trong nghiên cứu
khoa học |
89.000 |
TS.Đỗ Hữu Hải
(Cb.) |
ĐHKTQD |
|
12 |
Giáo trình Ngôn ngữ lập trình |
16.000 |
ThS. Nguyễn Thị Bích
Ngân (Cb.), Dương Thị Mộng Thùy |
Lưu hành nội bộ |
|
13 |
GT Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (2024) |
50.000 |
Trần Văn Thọ |
Lưu hành nội bộ |
GT
in |
14 |
GT nhập môn lập trình |
35.000 |
Nguyễn Thị Bích Ngân,
Dương Thị Mộng Thùy |
Lưu hành nội bộ |
GT
in |
15 |
GTThực hành mạng máy tính (2025) |
40.000 |
Trần Đắc Tốt (Cb.) Phạm Tuấn Khiêm |
|
GT
in |
16 |
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (Slide) |
55.000 |
|
Lưu hành nội bộ |
|
17 |
Hướng dẫn thực hành hệ cơ sở dữ liệu |
35.000 |
|
Lưu hành nội bộ |
|
18 |
Kiểm định phần mềm |
35.000 |
|
Lưu hành nội bộ |
|
19 |
Kỹ năng ứng dụng công nghệ thông tin |
60.000 |
|
Lưu hành nội bộ |
|
20 |
Lập trình Web (2025) |
40.000 |
Dương Thị Mộng Thùy (Cb.), Nguyễn Hải Yến |
|
GT
in |
21 |
Lý thuyết thông tin |
35.000 |
|
Lưu hành nội bộ |
|
22 |
Mạng máy tính |
60.000 |
|
Lưu hành nội bộ |
|
23 |
Mật mã học |
35.000 |
|
Lưu hành nội bộ |
|
24 |
Nguyên lý ngôn ngữ lập trình |
35.000 |
|
Lưu hành nội bộ |
|
25 |
Nhập môn Công nghệ phần mềm |
45.000 |
|
Lưu hành nội bộ |
|
26 |
Phân tích thiết kế thuật toán |
25.000 |
|
Lưu hành nội bộ |
|
27 |
Phát triển phần mềm ứng dụng CNTT |
25.000 |
|
Lưu hành nội bộ |
|
28 |
Thực hành cấu trúc dữ liệu và giải thuật (2025) |
|
|
Lưu hành nội bộ |
|
29 |
Thực hành cấu trúc dữ liệu và giải thuật (30 tiết) |
30.000 |
|
Lưu hành nội bộ |
|
30 |
Thực hành Nguyên lý ngôn ngữ lập trình |
30.000 |
|
Lưu hành nội bộ |
|
31 |
TLTK Thực hành lập trình hướng đối tượng (2025) |
35.000 |
Dương Thị Mộng Thùy (Cb.), Lâm Thị Họa Mi, Mạnh
Thiên Lý |
Lưu hành nội bộ |
GT
in |
32 |
Tổng quan ngôn ngữ lập trình C# |
30.000 |
|
Lưu hành nội bộ |
|
33 |
Trí tuệ nhân tạo |
35.000 |
|
Lưu hành nội bộ |
|
34 |
Truyền thông kỹ thuật số |
42.000 |
|
Lưu hành nội bộ |
|