STT |
TÊN
GIÁO TRÌNH |
GIÁ
BÁN |
TÁC
GIẢ |
NXB |
GHI
CHÚ |
1 |
GT Cấu trúc dữ
liệu và giải thuật (2024) |
50.000 |
Trần Văn Thọ |
Lưu hành nội bộ |
GT in |
2 |
GT nhập môn lập
trình |
35.000 |
Nguyễn Thị Bích Ngân, Dương Thị Mộng Thùy |
Lưu hành nội bộ |
GT in |
3 |
BG Thực hành nhập
môn lập trình |
30.000 |
Nguyễn Thị Bích Ngân, Dương Thị Mộng Thùy, Vũ Văn Vinh,
Lâm Thị Họa Mi, Đào Minh Châu, Mạnh Thiên Lý, Bùi Công danh |
Lưu hành nội bộ |
GT in |
4 |
Bài giảng kỹ thuật
lập trình |
30.000 |
|
Lưu hành nội bộ |
GT in |
5 |
Bài giảng thực
hành kỹ thuật lập trình |
20.000 |
|
Lưu hành nội bộ |
GT in |
6 |
Bài giảng thực
hành cơ sở lập trình |
35.000 |
|
Lưu hành nội bộ |
|
7 |
TLTK thực hành lập
trình hướng đối tượng |
35.000 |
Dương Thị Mộng Thùy (Cb.), Lâm Thị Họa Mi, Mạnh Thiên Lý |
Lưu hành nội bộ |
GT in |
8 |
Tổng quan ngôn
ngữ lập trình C# |
30.000 |
|
Lưu hành nội bộ |
|
9 |
Cấu trúc rời rạc |
35.000 |
|
Lưu hành nội bộ |
|
10 |
Công nghệ .NET |
30.000 |
|
Lưu hành nội bộ |
|
11 |
Cơ sở dữ liệu |
30.000 |
|
Lưu hành nội bộ |
|
12 |
Đồ họa ứng dụng |
25.000 |
|
Lưu hành nội bộ |
|
13 |
Hệ quản trị cơ sở
dữ liệu (Slide) |
55.000 |
|
Lưu hành nội bộ |
|
14 |
Hệ quản trị cơ sở
dữ liệu |
35.000 |
|
Lưu hành nội bộ |
|
15 |
Kiểm định phần mềm |
35.000 |
|
Lưu hành nội bộ |
|
16 |
Kỹ năng ứng dụng
công nghệ thông tin |
60.000 |
|
Lưu hành nội bộ |
|
17 |
Lập trình Web |
30.000 |
|
Lưu hành nội bộ |
|
18 |
Lý thuyết thông
tin |
35.000 |
|
Lưu hành nội bộ |
|
19 |
Mạng máy tính |
60.000 |
|
Lưu hành nội bộ |
|
20 |
Mật mã học |
35.000 |
|
Lưu hành nội bộ |
|
21 |
Nguyên lý ngôn
ngữ lập trình |
35.000 |
|
Lưu hành nội bộ |
|
22 |
Nhập môn Công
nghệ phần mềm |
45.000 |
|
Lưu hành nội bộ |
|
23 |
Phân tích thiết
kế thuật toán |
25.000 |
|
Lưu hành nội bộ |
|
24 |
Truyền thông kỹ
thuật số |
42.000 |
|
Lưu hành nội bộ |
|
25 |
Thực hành cấu
trúc dữ liệu và giải thuật (30 tiết) |
30.000 |
|
Lưu hành nội bộ |
|
26 |
Thực hành cấu
trúc dữ liệu và giải thuật (2025) |
|
|
Lưu hành nội bộ |
|
27 |
Hướng dẫn thực
hành hệ cơ sở dữ liệu |
35.000 |
|
Lưu hành nội bộ |
|
28 |
Thực hành mạng
máy tính |
20.000 |
|
Lưu hành nội bộ |
|
29 |
Thực hành Nguyên
lý ngôn ngữ lập trình |
30.000 |
|
Lưu hành nội bộ |
|
30 |
Trí tuệ nhân tạo |
35.000 |
|
Lưu hành nội bộ |
|
31 |
Giáo trình Ngôn ngữ lập trình |
16.000 |
ThS. Nguyễn Thị Bích Ngân (Cb.),
Dương Thị Mộng Thùy |
Lưu hành nội bộ |
|
32 |
Giáo trình Hướng dẫn sử dụng phần
mềm trong nghiên cứu khoa học |
89.000 |
TS.Đỗ Hữu Hải (Cb.) |
ĐHKTQD |
|
33 |
Phát triển phần mềm ứng dụng CNTT |
25.000 |
|
Lưu hành nội bộ |
|