STT |
TÊN GIÁO TRÌNH |
GIÁ BÁN |
TÁC GIẢ |
NXB |
GHI CHÚ |
1 |
CAD trong kỹ thuật điện |
25,000 |
Bùi Văn Hiền (Cb.), Võ song Vệ |
Lưu hành nội bộ |
|
2 |
CAD trong kỹ thuật điều khiền và tự động hóa |
60,000 |
Trần Hoàn (Cb.), Văn Tấn Lượng (Đồng Cb.), Trần Thị
Như Hà |
ĐHQG TP.HCM |
|
3 |
Điện tử cơ bản |
50,000 |
Lê Thành Tới |
Lưu hành nội bộ |
|
4 |
Điều khiển LOGIC khả trình |
18,000 |
Nguyễn Phú công |
Lưu hành nội bộ |
|
5 |
Giáo trình an toàn Điện – Điện tử |
50,000 |
Văn Tấn Lượng (Cb.), Nguyễn Thị Thanh Trúc |
ĐHQG TP.HCM |
|
6 |
Giáo trình Cad trong kỹ thuật điện tử |
50,000 |
Lê Thành Tới (Chủ Biên), Trần Trọng Hiếu |
ĐHQG TP.HCM |
|
7 |
Giáo trình điện tử công suất trong hệ thống năng lượng
gió và mặt trời. |
65,000 |
Văn Tấn Lượng |
ĐHQG TP.HCM |
|
8 |
Giáo trình kỹ thuật đo lường |
50,000 |
Võ Song Vệ |
NXB lao động |
|
9 |
Giáo trình thực hành điện cơ bản |
30,000 |
Võ Song Vệ, Nguyễn Thị Bích Hậu |
NXB lao động |
|
10 |
Giáo trình Thực hành kỹ thuật đo lường |
40,000 |
Võ Song Vệ |
Lưu hành nội bộ |
|
11 |
Giáo trình thực hành trang bị điện |
35,000 |
Nguyễn Thị Thanh Trúc (Cb.), Trần Văn Hải, Lê Thanh
Hiền |
Lưu hành nội bộ |
|
12 |
Giáo trình tín hiệu và hệ thống |
40,000 |
Hồ Văn Khương, Lê Thành Tới |
|
|
13 |
Giáo trình vi mạch tuyến tính |
40,000 |
Hồ Văn Khương (cb.), Lê Thành Tới |
NXB lao động |
|
14 |
GT thực hành kỹ thuật số nâng cao |
40,000 |
Lê Thành Tới |
ĐHQG TP.HCM |
|
15 |
Hệ thống điện |
70,000 |
Phạm Thị Xuân Hoa, Trần Văn Hải |
|
|
16 |
Kỹ thuật điện |
18,000 |
Nguyễn Thị Thanh Trúc (Cb.), Nguyễn Bá Lơi |
Lưu hành nội bộ |
|
17 |
Kỹ thuật Điện – Điện tử |
60,000 |
PGS.TS. Trần Trung Duy, ThS. Ngô Hoàng Ấn (cb.) |
ĐHQG TP.HCM |
|
18 |
Kỹ thuật xung – số |
95,000 |
Ngô Hoàng Ấn (Cb.), Nguyễn Bá Lơi |
ĐHQG TP.HCM |
|
19 |
Mach điện 1 |
50,000 |
Trần Văn Hải (Cb.), Đoàn Xuân Nam |
Lưu hành nội bộ |
|
20 |
Mạch điện 2 |
50,000 |
Phạm Thị Xuân Hoa (Cb.), Trần Văn Hai, Đoàn Xuân Nam |
ĐHQG TP.HCM |
|
21 |
Mạng cung cấp điện |
75,000 |
Phạm Thị Xuân Hoa (Cb.), Trần Văn Hải, Lê Thanh Hiền |
ĐHQG TP.HCM |
|
22 |
Thí nghiệm máy điện |
42,000 |
Chiêm Trọng Hiển (Cb.), Trần Văn Hai |
NXB lao động |
|
23 |
Thực hành điều khiển tự động |
45,000 |
Trần Hoàn (Cb.), Dương Văn Khải, Trần Thị Như Hà |
NXB lao động |
|
24 |
Trường điện từ |
40,000 |
ThS. Ngô Hoàng Ấn |
Lưu hành nội bộ |
|
25 |
Giáo trình Vi điều khiển |
60,000 |
ThS. Trần Trọng Hiếu (Chủ Biên), TS. Lê Thành Tới,
ThS. Hoàng Đắc Huy |
ĐHQG TP.HCM |
|
26 |
Xử lý tín hiệu số |
60,000 |
Hồ Văn Khương (Cb.), Lê Thành Tới |
ĐHQG TP.HCM |
|
27 |
Giáo trình Dụng cụ đo và điều khiển quá trình công
nghệ |
55.000 |
TS. Huỳnh Văn Tiến (Cb.), TS. Văn Tấn Lượng |
ĐHQG TP.HCM |
|
28 |
Giáo trình Điện tử nâng cao |
|
TS. Trần Thanh Trang (Cb.),
ThS. Dương Văn Khải, ThS. Ngô Hoàng Ấn |
ĐHQG TP.HCM |
|
29 |
Giáo trình giải tích mạnh trên máy tính |
|
TS. Phạm Thị Xuân Hoa (Cb.), ThS. Trần Văn Hải |
ĐHQG TP.HCM |
|