STT |
TÊN GIÁO TRÌNH |
GIÁ BÁN |
TÁC GIẢ |
NXB |
GHI CHÚ |
1 |
Pháp luật Đại
cương |
50.000 |
TS. Nguyễn Thị
Thu Thoa, TS. Nguyễn Nam Hà (Đồng Cb.); ThS. Phan Ái Nhi, ThS. Nguyễn Thị Huyền,
ThS. Nguyễn Phước |
KHXH |
|
2 |
GT Tư tưởng Hồ
Chí Minh |
60.000 |
Bộ Giáo dục và Đào
tạo |
CTQG-Sự thật |
|
3 |
GT Triết học Mác
– Lênin |
78.000 |
Bộ Giáo dục và Đào
tạo |
CTQG-Sự thật |
|
4 |
GT Lịch sử Đảng
Cộng sản Việt Nam |
90.000 |
Bộ Giáo dục và Đào
tạo |
CTQG-Sự thật |
|
5 |
GT Chủ nghĩa xã
hội khoa học |
|
Bộ Giáo dục và Đào
tạo |
CTQG-Sự thật |
|
6 |
GT Kinh tế chính
trị Mác – Lênin |
|
Bộ Giáo dục và Đào
tạo |
CTQG-Sự thật |
|
7 |
TLHT môn học Luật
kinh tế |
75.000 |
TS. Võ Trung Hậu,
TS. Nguyễn Thị Thu Thoa (Đồng Cb.),… |
Lao động |
|
8 |
Luật thi hành án
dân sự |
70.000 |
ThS.GVC Lê Doãn
Lâm (Cb.) |
Lao động |
|
9 |
Luật kinh tế |
75.000 |
TS.võ Trung hậu
- TS, Nguyễn Thị thuThoa (Đồng Cb.) |
Lao động |
|
10 |
Luật hình sự |
70.000 |
ThS. NCS Phan Ái
Nhi (Cb.) |
Lưu hành nội bộ |
|
11 |
Luật lao động |
50.000 |
ThS. Nguyễn Thị
Thái (Cb.) |
Lưu hành nội bộ |
|
12 |
Luật hôn nhân và
gia đình |
50.000 |
ThS. Nguyễn Thị Thái (Cb.) |
Lưu hành nội bộ |
|
13 |
Luật đất đai |
55.000 |
ThS. Nguyễn Thị Huyền (Cb.) |
Lưu hành nội bộ |
|
14 |
Luật dân sự 2 |
55.000 |
ThS. Nguyễn Thị
Huyền (Cb.) |
Lưu hành nội bộ |
|
15 |
Pháp luật thương
mại hàng hóa dịch vụ |
55.000 |
ThS. Nguyễn Thị
Huyền (Cb.) |
Lưu hành nội bộ |
|
16 |
Luật hình sự 1 |
70.000 |
|
|
|
17 |
Luật hình sự 2 |
55.000 |
TS. Phan Ái Nhi
(Cb.) |
Lưu hành nội bộ |
|
18 |
Kỹ năng tiếp cận
KH và khai thác vụ việc |
35.000 |
ThS. Trần Thùy
Liên (Cb.) |
Lưu hành nội bộ |
|
19 |
Luật ngân hàng |
60.000 |
ThS.Nguyễn Phước (Cb.) |
Lưu hành nội bộ |
|
20 |
Pháp luật về luật
sư, công chứng, thừa phát lại |
60.000 |
ThS. GVC Lê Doãn
Lâm (Cb.) |
Lưu hành nội bộ |
|
21 |
Kỹ năng đàm
phán, soạn thảo hợp đồng thương mại |
60.000 |
ThS. GVC Lê Doãn
Lâm (Cb.) |
Lưu hành nội bộ |
|
22 |
Pháp luật chủ thể
kinh doanh và phá sản |
70.000 |
ThS. Nguyễn Thị Huyền (Cb.) |
Lao động |
|
23 |
Luật tố tụng
hình sự |
70.000 |
ThS. NCS Phan Ái
Nhi (Cb.) |
Lao động |
|
24 |
Luật hiến pháp |
90.000 |
TS. Nguyễn Nam
Hà (Cb.) |
Lưu hành nội bộ |
|
25 |
Hướng nghiệp nghề
luật |
40.000 |
TS. Nguyễn thị thu Thoa, ThS. NCS Mai Lan
Phương |
Lưu hành nội bộ |
|
26 |
Luật hành chính
và TTHC |
75.000 |
ThS. Nguyễn Đình
Sinh |
|
|
27 |
Lý luận nhà nước
và pháp luật |
75.000 |
TS. Phan Ái Nhi
(Chủ biên), TS. Nguyễn Nam Hà, TS. Nguyễn Thị thu Thoa |
|
|
28 |
BGPT
PL Thương mại điện tử |
40.000 |
|
|
|
29 |
BGPT
Xã hội học PL |
40.000 |
|
|
|
30 |
BGPT
Chủ thể kinh doanh phá sản |
40.000 |
|
|
|
31 |
BGPT
Luật hình sự 2 |
45.000 |
|
|
|
32 |
BGPT
Pháp luật cạnh tranh và be quyền lợi NTD |
40.000 |
|
|
|
33 |
Tập bài giảng Luật
thi hành án dân sự |
45.000 |
ThS. Lê Doãn Lâm |
Lưu hành nội bộ |
|
34 |
Tập bài giảng kỹ
năng nghiên cứu và lập luận |
50.000 |
ThS. Nguyễn Phước |
Lưu hành nội bộ |
|
35 |
Bài giảng Luật
hiến pháp |
50.000 |
TS. Nguyễn Nam
Hà |
Lưu hành nội bộ |
|
36 |
Bài giảng Luật
dân sự 1 |
40.000 |
ThS. Nguyễn Thị
Huyền |
Lưu hành nội bộ |
|
37 |
Giáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh |
35.000 |
Bộ Giáo dục & đào tạo |
Chính Trị QGST |
|
38 |
Giáo trình Đường lối cách mạng của
Đảng Cộng Sản Việt Nam |
35.000 |
Bộ Giáo dục & đào tạo |
Chính Trị QGST |
|