STT |
TL ĐIỆN TỬ |
MÔN HỌC |
TL GIẤY |
KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG |
|||
1 |
Triết học Mác - Lênin |
Xem |
|
2 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
Xem |
|
3 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
Xem |
|
4 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Xem |
|
5 |
Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam |
Xem |
|
6 |
Giáo dục thể chất 1,2,3 |
Xem |
|
7 |
Giáo dục Quốc phòng & An ninh 1,2,3,4 |
Xem |
|
8 |
Kỹ năng ứng dụng Công nghệ thông tin |
Xem |
|
9 |
Logic học |
Xem |
|
10 |
Anh văn 1,2,3 |
Xem |
|
11 |
Đại số tuyến tính |
Xem |
|
12 |
Giải tích |
Xem |
|
13 |
Xác suất và thống kê cho kỹ thuật |
Xem |
|
14 |
Vật lý kỹ thuật |
Xem |
|
KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP |
|||
1 |
Hóa đại cương (LT&TN) |
Xem |
|
2 |
Quy hoạch thực nghiệm |
Xem |
|
3 |
Hóa hữu cơ B (LT&TN) |
Xem |
|
4 |
Hóa lý 1,2 (LT&TN) |
Xem |
|
5 |
Hóa phân tích (LT&TN) |
Xem |
|
6 |
Hóa vô cơ B (LT&TN) |
Xem |
|
7 |
Xử lý môi trường trong nhà máy vật liệu
silicate |
Xem |
|
8 |
Quản trị doanh nghiệp |
Xem |
|
9 |
Vật lý đại cương |
Xem |
|
10 |
Kỹ thuật điện |
Xem |
|
11 |
Các quá trình và thiết bị cơ học
(LT&TH) |
Xem |
|
12 |
Quá trình và thiết bị truyền nhiệt |
Xem |
|
13 |
Quá trình và thiết bị truyền khối |
Xem |
|
14 |
Cơ sở kỹ thuật Polymer |
Xem |
|
15 |
Các chất hoạt động bề mặt |
Xem |
|
16 |
Hóa học xanh |
Xem |
|
17 |
Kỹ thuật phản ứng |
Xem |
|
18 |
Kỹ thuật xúc tác |
Xem |
|
19 |
Các phương pháp phân tích hiện đại |
Xem |
|
20 |
Thực hành phân tích phổ nguyên tử và UV-Vis |
Xem |
|
21 |
Các hệ thống kiểm soát và quản lý chất lượng |
Xem |
|
22 |
Đồ án quá trình và thiết bị |
Xem |
|
23 |
Thiết kế chế tạo thiết bị hoá chất và thực phẩm |
Xem |
|
24 |
Xử lý số liệu trong thực nghiệm hóa học |
Xem |
|
25 |
Công nghệ sinh học |
Xem |
|
26 |
Dụng cụ đo lường và điều khiển quá trình công
nghệ (LT&TH) |
Xem |
|
27 |
Mô phỏng các quá trình công nghệ hóa học |
Xem |
|
28 |
Thực tập tốt nghiệp |
Xem |
|
29 |
Kiểm tra chất lượng môi trường
(LT&TH) |
Xem |
|
30 |
Phân tích sắc ký nâng cao
(LT&TH) |
Xem |
|
31 |
Đồ án chuyên ngành |
Xem |
|
32 |
Lấy mẫu và xử lý mẫu |
Xem |
|
33 |
Phân tích hóa lý thực phẩm 1 (LT&TN) |
Xem |
|
34 |
Phương pháp phân tích điện hóa (LT&TH) |
Xem |
|
35 |
Kiểm tra chất lượng sản phẩm tẩy rửa và mỹ phẩm
(LT&TH) |
Xem |
|
36 |
Kiểm tra chất lượng hóa chất cơ bản, silicat và
bao bì thành phẩm (LT&TH) |
Xem |
|
37 |
Kiểm tra dư lượng và phụ gia trong thực phẩm
(LT&TH) |
Xem |
|
38 |
Kiểm tra chất lượng phân bón và thuốc bảo vệ thực
vật (LT&TH) |
Xem |
|
39 |
Các công cụ thống kê để cải tiến và kiểm soát
chất lượng |
Xem |
|
40 |
Hoá mỹ phẩm |
Xem |
|
41 |
Sản xuất sản phẩm chăm sóc cá nhân (LT&TH) |
Xem |
|
42 |
Học tập theo dự án chuyên ngành mỹ phẩm |
Xem |
|
43 |
Các hợp chất thiên nhiên trong mỹ phẩm
(LT&TH) |
Xem |
|
44 |
Công nghệ sản xuất chất tẩy rửa gia dụng
(LT&TH) |
Xem |
|
45 |
Sản xuất các sản phẩm trang điểm (LT&TH) |
Xem |
|
46 |
Hương liệu mỹ phẩm |
Xem |
|
47 |
Chế phẩm từ động vật trong mỹ phẩm |
Xem |
|
48 |
Quản lý chất lượng trong hóa mỹ phẩm |
Xem |
|
49 |
Kiểm tra chất lượng hóa mỹ phẩm (LT&TH) |
Xem |
|
50 |
Công nghệ tổng hợp hữu cơ |
Xem |
|
51 |
Công nghệ sản xuất chất tẩy rửa (LT&TH) |
Xem |
|
52 |
Học tập theo dự án chuyên ngành hóa hữu cơ |
Xem |
|
53 |
Các hợp chất thiên nhiên |
Xem |
|
54 |
Kỹ thuật nhuộm (LT&TH) |
Xem |
|
55 |
Công nghệ chế biến khí |
Xem |
|
56 |
Công nghệ lọc dầu |
Xem |
|
57 |
Kỹ thuật đường ống và bể chứa |
Xem |
|
58 |
Các sản phẩm dầu khí |
Xem |
|
59 |
Công nghệ sản xuất giấy |
Xem |
|
60 |
Các phương pháp phân tích hợp chất hữu cơ |
Xem |
|
61 |
Hóa dị vòng |
Xem |
|
62 |
Công nghệ sản xuất sơn |
Xem |
|
63 |
Công nghệ gia công cao su |
Xem |
|
64 |
Thiết kế nhà máy hoá chất và thực phẩm |
Xem |
|
65 |
Kỹ thuật lạnh |
Xem |
|
66 |
Thiết kế hệ thống chưng cất, hấp thu |
Xem |
|
67 |
Thiết kế hệ thống sấy |
Xem |
|
68 |
Thực hành cơ khí hóa chất |
Xem |
|
69 |
Tối ưu hóa trong kỹ thuật hệ thống |
Xem |
|
70 |
Kỹ thuật chân không |
Xem |
|
71 |
Hệ thống cung cấp nhiệt |
Xem |
|
72 |
Kỹ thuật công trình trong công nghệ hóa học |
Xem |
|
73 |
Thiết kế hệ thống lạnh |
Xem |
|
74 |
Thiết kế hệ thống cô đặc |
Xem |
|
75 |
Ăn mòn và bảo vệ kim loại |
Xem |
|
76 |
Lò công nghiệp |
Xem |
|
77 |
Giản đồ pha |
Xem |
|
78 |
Công nghệ sản xuất các chất vô cơ cơ bản |
Xem |
|
79 |
Hóa lý silicat |
Xem |
|
80 |
Thực hành chuyên đề vô cơ |
Xem |
|
81 |
Các phương pháp phân tích đặc tính vật liệu vô
cơ |
Xem |
|
82 |
Kỹ thuật mạ - điện phân |
Xem |
|
83 |
Nguồn điện hóa học |
Xem |
|
84 |
Công nghệ sản xuất gốm sứ |
Xem |
|
85 |
Thực hành chuyên đề điện hóa |
Xem |
|
86 |
Thực hành chuyên đề silicat |
Xem |
|
87 |
Công nghệ xử lý khí và nước thải |
Xem |
|
88 |
Công nghệ sản xuất vật liệu xây dựng |
Xem |
|
89 |
Công nghệ sản xuất phân bón vô cơ |
Xem |
|
90 |
Công nghệ vật liệu màng mỏng |
Xem |
|
91 |
Xây dựng và đánh giá PTN theo ISO 17025 |
Xem |
|
92 |
Các phương pháp tạo nhũ trong hóa mỹ phẩm |
Xem |
|
93 |
Tiết kiệm và sử dụng hiệu quả năng lượng |
Xem |
|
94 |
Lập và phân tích dự án |
Xem |
|
95 |
Kỹ thuật hóa môi trường |
Xem |
|
96 |
Sản xuất sạch hơn |
Xem |
|
97 |
Vận hành thiết bị trong nhà máy hóa chất |
Xem |
|
98 |
Quản lý dự án |
Xem |
|
99 |
Quy hoạch thực nghiệm và tối ưu hóa |
Xem |
|
100 |
Vật liệu tiên tiến |
Xem |
|
101 |
Vật liệu polymer và công nghệ màng |
Xem |
|
102 |
Các phương pháp phân tích hợp chất hữu cơ nâng
cao |
Xem |
|
103 |
Thực tập kỹ sư |
Xem |
|
104 |
Khóa luận tốt nghiệp |
Xem |